Tại các thành phố trực thuộc tỉnh Phường_(Việt_Nam)

Danh sách các thành phố trực thuộc tỉnh xếp theo số phường:

  1. Biên Hòa (29 phường)
  2. Huế (27 phường)
  3. Nam Định (22 phường)
  4. Hạ Long, Thái Nguyên (21 phường)
  5. Thanh Hóa (20 phường)
  6. Bắc Ninh, Hải Dương, Nha Trang (19 phường)
  7. Quy Nhơn, Vinh, Vũng Tàu (16 phường)
  8. Phan Rang - Tháp Chàm (15 phường)
  9. Chí Linh, Phan Thiết, Pleiku, Thủ Dầu Một (14 phường)
  10. Buôn Ma Thuột, Cẩm Phả, Việt Trì (13 phường)
  11. Đà Lạt, Tuy Hòa (12 phường)
  12. Long Khánh, Long Xuyên, Mỹ Tho, Ninh Bình, Phủ Lý, Rạch Giá, Vĩnh Long (11 phường)
  13. Bắc Giang, Cà Mau, Hà Tĩnh, Hòa Bình, Kon Tum, Lào Cai, Sóc Trăng, Thái Bình, Tuyên Quang (10 phường)
  14. Cam Ranh, Đông Hà, Đồng Hới, Hội An, Quảng Ngãi, Tam Kỳ, Tân An, Thuận An, Trà Vinh, Uông Bí, Yên Bái (9 phường)
  15. Bà Rịa, Bến Tre, Cao Bằng, Cao Lãnh, Móng Cái, Phúc Yên, Sầm Sơn (8 phường)
  16. Bạc Liêu, Dĩ An, Điện Biên Phủ, Hưng Yên, Sông Công, Sơn La, Tây Ninh, Vĩnh Yên (7 phường)
  17. Bảo Lộc, Bắc Kạn, Đồng Xoài, Gia Nghĩa, Sa Đéc, Tam Điệp (6 phường)
  18. Châu Đốc, Hà Giang, Hà Tiên, Hồng Ngự, Lai Châu, Lạng Sơn, Vị Thanh (5 phường)
  19. Ngã Bảy (4 phường)

Danh sách các phường thuộc các thành phố trực thuộc tỉnh

STTTên phườngThành phốTỉnhNăm thành lậpDiện tích

(km²)

1Bình ĐứcLong XuyênAn Giang197511,07
2Bình KhánhLong XuyênAn Giang19996,28
3Đông XuyênLong XuyênAn Giang20050,89
4Mỹ BìnhLong XuyênAn Giang19751,61
5Mỹ HòaLong XuyênAn Giang200516,51
6Mỹ LongLong XuyênAn Giang19751,23
7Mỹ PhướcLong XuyênAn Giang19753,69
8Mỹ QuýLong XuyênAn Giang19994,72
9Mỹ ThạnhLong XuyênAn Giang199913,9
10Mỹ ThớiLong XuyênAn Giang199920
11Mỹ XuyênLong XuyênAn Giang19840,62
12Châu Phú AChâu ĐốcAn Giang19795,24
13Châu Phú BChâu ĐốcAn Giang197911,56
14Núi SamChâu ĐốcAn Giang200213,97
15Vĩnh MỹChâu ĐốcAn Giang20037,8
16Vĩnh NguơnChâu ĐốcAn Giang20139,46
17Kim DinhBà RịaBà Rịa - Vũng Tàu200218,05
18Long HươngBà RịaBà Rịa - Vũng Tàu200214,58
19Long TâmBà RịaBà Rịa - Vũng Tàu20053,58
20Long ToànBà RịaBà Rịa - Vũng Tàu19942,72
21Phước HiệpBà RịaBà Rịa - Vũng Tàu19940,96
22Phước HưngBà RịaBà Rịa - Vũng Tàu19942,93
23Phước NguyênBà RịaBà Rịa - Vũng Tàu19942,52
24Phước TrungBà RịaBà Rịa - Vũng Tàu19946,08
25Phường 1Vũng TàuBà Rịa - Vũng Tàu19861,37
26Phường 2Vũng TàuBà Rịa - Vũng Tàu19862,93
27Phường 3Vũng TàuBà Rịa - Vũng Tàu19860,9
28Phường 4Vũng TàuBà Rịa - Vũng Tàu19860,82
29Phường 5Vũng TàuBà Rịa - Vũng Tàu19863,9
30Phường 7Vũng TàuBà Rịa - Vũng Tàu19861,63
31Phường 8Vũng TàuBà Rịa - Vũng Tàu19862,46
32Phường 9Vũng TàuBà Rịa - Vũng Tàu19863,22
33Phường 10Vũng TàuBà Rịa - Vũng Tàu19863,7
34Phường 11Vũng TàuBà Rịa - Vũng Tàu198610,69
35Phường 12Vũng TàuBà Rịa - Vũng Tàu200234,3
36Nguyễn An NinhVũng TàuBà Rịa - Vũng Tàu20043,9
37Rạch DừaVũng TàuBà Rịa - Vũng Tàu20043,26
38Thắng NhấtVũng TàuBà Rịa - Vũng Tàu20034,4
39Thắng NhìVũng TàuBà Rịa - Vũng Tàu20142,7
40Thắng TamVũng TàuBà Rịa - Vũng Tàu20042,52
41Đa MaiBắc GiangBắc Giang20133,61
42Dĩnh KếBắc GiangBắc Giang20134,24
43Hoàng Văn ThụBắc GiangBắc Giang19991,5
44Lê LợiBắc GiangBắc Giang19610,8
45Mỹ ĐộBắc GiangBắc Giang19941,63
46Ngô QuyềnBắc GiangBắc Giang19611,16
47Thọ XươngBắc GiangBắc Giang19994,12
48Trần Nguyên HãnBắc GiangBắc Giang19940,87
49Trần PhúBắc GiangBắc Giang19610,97
50Xương GiangBắc GiangBắc Giang20133,05
51Đức XuânBắc KạnBắc Kạn19904,62
52Huyền TụngBắc KạnBắc Kạn201527,21
53Nguyễn Thị Minh KhaiBắc KạnBắc Kạn19971,4
54Phùng Chí KiênBắc KạnBắc Kạn19903,62
55Sông CầuBắc KạnBắc Kạn19904,32
56Xuất HóaBắc KạnBắc Kạn201547,28
57Phường 1Bạc LiêuBạc Liêu20025,83
58Phường 2Bạc LiêuBạc Liêu19918,19
59Phường 3Bạc LiêuBạc Liêu19910,92
60Phường 5Bạc LiêuBạc Liêu199110,09
61Phường 7Bạc LiêuBạc Liêu19913,05
62Phường 8Bạc LiêuBạc Liêu199111,04
63Nhà MátBạc LiêuBạc Liêu200324,39
64Đại PhúcBắc NinhBắc Ninh20034,61
65Đáp CầuBắc NinhBắc Ninh19610,9
66Hạp LĩnhBắc NinhBắc Ninh20105,26
67Hòa LongBắc NinhBắc Ninh20197,96
68Khắc NiệmBắc NinhBắc Ninh20137,45
69Khúc XuyênBắc NinhBắc Ninh20132,35
70Kim ChânBắc NinhBắc Ninh20194,13
71Kinh BắcBắc NinhBắc Ninh20032,07
72Ninh XáBắc NinhBắc Ninh19610,81
73Nam SơnBắc NinhBắc Ninh201911,98
74Phong KhêBắc NinhBắc Ninh20135,49
75Suối HoaBắc NinhBắc Ninh20021,18
76Thị CầuBắc NinhBắc Ninh19611,74
77Tiền AnBắc NinhBắc Ninh19610,34
78Vạn AnBắc NinhBắc Ninh20103,76
79Vân DươngBắc NinhBắc Ninh20106,6
80Vệ AnBắc NinhBắc Ninh19610,58
81Võ CườngBắc NinhBắc Ninh20067,95
82Vũ NinhBắc NinhBắc Ninh20036,2
83Phường 4Bến TreBến Tre19750,40
84Phường 5Bến TreBến Tre1975
85Phường 6Bến TreBến Tre19841,56
86Phường 7Bến TreBến Tre19842,29
87Phường 8Bến TreBến Tre19842,24
88An HộiBến TreBến Tre20200,92
89Phú KhươngBến TreBến Tre19993,66
90Phú TânBến TreBến Tre20094,19
91Bùi Thị XuânQuy NhơnBình Định198748,21
92Đống ĐaQuy NhơnBình Định19756,31
93Ghềnh RángQuy NhơnBình Định199724,77
94Hải CảngQuy NhơnBình Định19753,02
95Lê Hồng PhongQuy NhơnBình Định19981,07
96Lê LợiQuy NhơnBình Định19750,57
97Lý Thường KiệtQuy NhơnBình Định19980,64
98Ngô MâyQuy NhơnBình Định19751,45
99Nguyễn Văn CừQuy NhơnBình Định19972,16
100Nhơn BìnhQuy NhơnBình Định199714,68
101Nhơn PhúQuy NhơnBình Định199713,19
102Quang TrungQuy NhơnBình Định19977,75
103Thị NạiQuy NhơnBình Định19981,86
104Trần Hưng ĐạoQuy NhơnBình Định19980,48
105Trần PhúQuy NhơnBình Định19750,68
106Trần Quang DiệuQuy NhơnBình Định198710,98
107Chánh MỹThủ Dầu MộtBình Dương20136,89
108Chánh NghĩaThủ Dầu MộtBình Dương19764,77
109Định HòaThủ Dầu MộtBình Dương20087,93
110Hiệp AnThủ Dầu MộtBình Dương20087,08
111Hiệp ThànhThủ Dầu MộtBình Dương19755,88
112Hòa PhúThủ Dầu MộtBình Dương200928,49
113Phú CườngThủ Dầu MộtBình Dương19752,45
114Phú HòaThủ Dầu MộtBình Dương19975,69
115Phú LợiThủ Dầu MộtBình Dương20036,98
116Phú MỹThủ Dầu MộtBình Dương20086,27
117Phú TânThủ Dầu MộtBình Dương200915,39
118Phú ThọThủ Dầu MộtBình Dương20084,75
119Tân AnThủ Dầu MộtBình Dương201310,15
120Tương Bình HiệpThủ Dầu MộtBình Dương20135,2
121An BìnhDĩ AnBình Dương20113,4
122Bình AnDĩ AnBình Dương20116,03
123Bình ThắngDĩ AnBình Dương20115,5
124Dĩ AnDĩ AnBình Dương201110,44
125Đông HòaDĩ AnBình Dương201110,25
126Tân BìnhDĩ AnBình Dương201110,36
127Tân Đông HiệpDĩ AnBình Dương201114,12
128An PhúThuận AnBình Dương201110,91
129An ThạnhThuận AnBình Dương20117,5
130Bình ChuẩnThuận AnBình Dương201111,41
131Bình HòaThuận AnBình Dương201114,47
132Bình NhâmThuận AnBình Dương20135,41
133Hưng ĐịnhThuận AnBình Dương20132,87
134Lái ThiêuThuận AnBình Dương20117,9
135Thuận GiaoThuận AnBình Dương201111,49
136Vĩnh PhúThuận AnBình Dương20116,53
137Tân BìnhĐồng XoàiBình Phước19995,52
138Tân ĐồngĐồng XoàiBình Phước19997,45
139Tân PhúĐồng XoàiBình Phước19998,43
140Tân ThiệnĐồng XoàiBình Phước20073,6
141Tân XuânĐồng XoàiBình Phước199914,69
142Tiến ThànhĐồng XoàiBình Phước201825,61
143Bình HưngPhan ThiếtBình Thuận19750,78
144Đức LongPhan ThiếtBình Thuận19752,07
145Đức NghĩaPhan ThiếtBình Thuận19750,38
146Đức ThắngPhan ThiếtBình Thuận19750,43
147Hàm TiếnPhan ThiếtBình Thuận200110,39
148Hưng LongPhan ThiếtBình Thuận19750,89
149Lạc ĐạoPhan ThiếtBình Thuận19750,36
150Mũi NéPhan ThiếtBình Thuận198235,41
151Phú HàiPhan ThiếtBình Thuận200112,13
152Phú TàiPhan ThiếtBình Thuận20012,85
153Phú ThủyPhan ThiếtBình Thuận19754,1
154Phú TrinhPhan ThiếtBình Thuận19751,51
155Thanh HảiPhan ThiếtBình Thuận19751,04
156Xuân AnPhan ThiếtBình Thuận20012,04
157Phường 1Cà MauCà Mau19753,55
158Phường 2Cà MauCà Mau19753,13
159Phường 4Cà MauCà Mau19751,88
160Phường 5Cà MauCà Mau19752,08
161Phường 6Cà MauCà Mau197512,34
162Phường 7Cà MauCà Mau19753,4
163Phường 8Cà MauCà Mau197510,04
164Phường 9Cà MauCà Mau19756,95
165Tân ThànhCà MauCà Mau200911,15
166Tân XuyênCà MauCà Mau200918,89
167Đề ThámCao BằngCao Bằng201010,95
168Duyệt TrungCao BằngCao Bằng20129,99
169Hòa ChungCao BằngCao Bằng20125,43
170Hợp GiangCao BằngCao Bằng19811
171Ngọc XuânCao BằngCao Bằng20106,86
172Sông BằngCao BằngCao Bằng19817,87
173Sông HiếnCao BằngCao Bằng19818,74
174Tân GiangCao BằngCao Bằng19815,46
175Ea TamBuôn Ma ThuộtĐắk Lắk199513,82
176Khánh XuânBuôn Ma ThuộtĐắk Lắk199521,88
177Tân AnBuôn Ma ThuộtĐắk Lắk199611,04
178Tân HòaBuôn Ma ThuộtĐắk Lắk19965,11
179Tân LậpBuôn Ma ThuộtĐắk Lắk199610,2
180Tân LợiBuôn Ma ThuộtĐắk Lắk199614,07
181Tân ThànhBuôn Ma ThuộtĐắk Lắk19754,88
182Tân TiếnBuôn Ma ThuộtĐắk Lắk19752,53
183Thắng LợiBuôn Ma ThuộtĐắk Lắk19960,92
184Thành CôngBuôn Ma ThuộtĐắk Lắk19751,04
185Thành NhấtBuôn Ma ThuộtĐắk Lắk199640,46
186Thống NhấtBuôn Ma ThuộtĐắk Lắk19960,62
187Tự AnBuôn Ma ThuộtĐắk Lắk19755,49
188Nghĩa ĐứcGia NghĩaĐắk Nông200516,64
189Nghĩa PhúGia NghĩaĐắk Nông200513,13
190Nghĩa TânGia NghĩaĐắk Nông200517,28
191Nghĩa ThànhGia NghĩaĐắk Nông20052,86
192Nghĩa TrungGia NghĩaĐắk Nông200514,16
193Quảng ThànhGia NghĩaĐắk Nông201977,59
194Him LamĐiện Biên PhủĐiện Biên19925,89
195Mường ThanhĐiện Biên PhủĐiện Biên19921,72
196Nam ThanhĐiện Biên PhủĐiện Biên20033,56
197Noong BuaĐiện Biên PhủĐiện Biên20033,24
198Tân ThanhĐiện Biên PhủĐiện Biên20001,02
199Thanh BìnhĐiện Biên PhủĐiện Biên19970,65
200Thanh TrườngĐiện Biên PhủĐiện Biên20035,32
201An BìnhBiên HòaĐồng Nai197510,4
202An HòaBiên HòaĐồng Nai20199,21
203Bình ĐaBiên HòaĐồng Nai19881,26
204Bửu HòaBiên HòaĐồng Nai19844,17
205Bửu LongBiên HòaĐồng Nai19945,74
206Hiệp HòaBiên HòaĐồng Nai20196,97
207Hố NaiBiên HòaĐồng Nai19963,89
208Hóa AnBiên HòaĐồng Nai20196,85
209Hòa BìnhBiên HòaĐồng Nai19750,56
210Long BìnhBiên HòaĐồng Nai199435
211Long Bình TânBiên HòaĐồng Nai199411,14
212Phước TânBiên HòaĐồng Nai201942,77
213Quang VinhBiên HòaĐồng Nai19751,2
214Quyết ThắngBiên HòaĐồng Nai19751,39
215Tam HiệpBiên HòaĐồng Nai19752,17
216Tam HòaBiên HòaĐồng Nai19751,22
217Tam PhướcBiên HòaĐồng Nai201945,10
218Tân BiênBiên HòaĐồng Nai19846,11
219Tân HạnhBiên HòaĐồng Nai20196,06
220Tân HiệpBiên HòaĐồng Nai19943,46
221Tân HòaBiên HòaĐồng Nai19843,95
222Tân MaiBiên HòaĐồng Nai19751,37
223Tân PhongBiên HòaĐồng Nai198416,86
224Tân TiếnBiên HòaĐồng Nai19751,32
225Tân VạnBiên HòaĐồng Nai19844,33
226Thanh BìnhBiên HòaĐồng Nai19750,35
227Thống NhấtBiên HòaĐồng Nai19753,43
228Trảng DàiBiên HòaĐồng Nai199414,46
229Trung DũngBiên HòaĐồng Nai19750,86
230Bảo VinhLong KhánhĐồng Nai201915,75
231Bàu SenLong KhánhĐồng Nai201912,95
232Phú BìnhLong KhánhĐồng Nai20031,49
233Suối TreLong KhánhĐồng Nai201924,27
234Xuân AnLong KhánhĐồng Nai20031,39
235Xuân BìnhLong KhánhĐồng Nai20031,23
236Xuân HòaLong KhánhĐồng Nai20031,71
237Xuân LậpLong KhánhĐồng Nai201916,24
238Xuân TânLong KhánhĐồng Nai201910,59
239Xuân ThanhLong KhánhĐồng Nai20031,35
240Xuân TrungLong KhánhĐồng Nai20031
241Phường 1Cao LãnhĐồng Tháp19832,02
242Phường 2Cao LãnhĐồng Tháp1983
243Phường 3Cao LãnhĐồng Tháp1983
244Phường 4Cao LãnhĐồng Tháp1983
245Phường 6Cao LãnhĐồng Tháp19878,93
246Phường 11Cao LãnhĐồng Tháp19878,39
247Hòa ThuậnCao LãnhĐồng Tháp20042,29
248Mỹ PhúCao LãnhĐồng Tháp20042,64
249An Bình AHồng NgựĐồng Tháp202024,34
250An Bình BHồng NgựĐồng Tháp202021,25
251An LạcHồng NgựĐồng Tháp20087,52
252An LộcHồng NgựĐồng Tháp20084
253An ThạnhHồng NgựĐồng Tháp20084,7
254Phường 1Sa ĐécĐồng Tháp19812,14
255Phường 2Sa ĐécĐồng Tháp19811,79
256Phường 3Sa ĐécĐồng Tháp19811,45
257Phường 4Sa ĐécĐồng Tháp19811,73
258An HòaSa ĐécĐồng Tháp20046,41
259Tân Quy ĐôngSa ĐécĐồng Tháp20046,44
260Chi LăngPleikuGia Lai200825,48
261Diên HồngPleikuGia Lai19751,66
262Đống ĐaPleikuGia Lai20084,02
263Hoa LưPleikuGia Lai19755,08
264Hội PhúPleikuGia Lai19754,53
265Hội ThươngPleikuGia Lai19750,77
266Ia KringPleikuGia Lai19996,7
267Phù ĐổngPleikuGia Lai20084,53
268Tây SơnPleikuGia Lai19991,54
269Thắng LợiPleikuGia Lai20067,06
270Thống NhấtPleikuGia Lai197510,19
271Trà BáPleikuGia Lai20004,09
272Yên ĐỗPleikuGia Lai19751,86
273Yên ThếPleikuGia Lai200011,87
274Minh KhaiHà GiangHà Giang19944,4
275Ngọc HàHà GiangHà Giang20052,38
276Nguyễn TrãiHà GiangHà Giang19614,46
277Quang TrungHà GiangHà Giang196110,06
278Trần PhúHà GiangHà Giang19612,45
279Châu SơnPhủ LýHà Nam20135,24
280Hai Bà TrưngPhủ LýHà Nam19810,61
281Lam HạPhủ LýHà Nam20136,28
282Lê Hồng PhongPhủ LýHà Nam20007,61
283Liêm ChínhPhủ LýHà Nam20133,33
284Lương Khánh ThiệnPhủ LýHà Nam19810,32
285Minh KhaiPhủ LýHà Nam19810,35
286Quang TrungPhủ LýHà Nam20002,62
287Thanh ChâuPhủ LýHà Nam20133,37
288Thanh TuyềnPhủ LýHà Nam20134,58
289Trần Hưng ĐạoPhủ LýHà Nam19810,17
290Bắc HàHà TĩnhHà Tĩnh1961
291Đại NàiHà TĩnhHà Tĩnh20044,26
292Hà Huy TậpHà TĩnhHà Tĩnh20042,01
293Nam HàHà TĩnhHà Tĩnh19611,09
294Nguyễn DuHà TĩnhHà Tĩnh20072,2
295Tân GiangHà TĩnhHà Tĩnh19930,99
296Thạch LinhHà TĩnhHà Tĩnh20076,06
297Thạch QuýHà TĩnhHà Tĩnh20073,58
298Trần PhúHà TĩnhHà Tĩnh20071,07
299Văn YênHà TĩnhHà Tĩnh20072,53
300Ái QuốcHải DươngHải Dương20138,2
301Bình HànHải DươngHải Dương19963,07
302Cẩm ThượngHải DươngHải Dương19962,5
303Hải TânHải DươngHải Dương19963,33
304Lê Thanh NghịHải DươngHải Dương19961
305Nam ĐồngHải DươngHải Dương20198,89
306Ngọc ChâuHải DươngHải Dương19963,16
307Nguyễn TrãiHải DươngHải Dương19610,55
308Nhị ChâuHải DươngHải Dương20093,18
309Phạm Ngũ LãoHải DươngHải Dương19610,74
310Quang TrungHải DươngHải Dương1961
311Tân BìnhHải DươngHải Dương20092,61
312Tân HưngHải DươngHải Dương20195,00
313Thạch KhôiHải DươngHải Dương20135,33
314Thanh BìnhHải DươngHải Dương2009
315Trần Hưng ĐạoHải DươngHải Dương1961
316Trần PhúHải DươngHải Dương19611,1
317Tứ MinhHải DươngHải Dương20087,13
318Việt HòaHải DươngHải Dương20086,15
319An LạcChí LinhHải Dương201910,69
320Bến TắmChí LinhHải Dương201020,26
321Chí MinhChí LinhHải Dương201011,47
322Cổ ThànhChí LinhHải Dương20198,15
323Cộng HòaChí LinhHải Dương201026,49
324Đồng LạcChí LinhHải Dương201911,25
325Hoàng TânChí LinhHải Dương201010,55
326Hoàng TiếnChí LinhHải Dương201915,78
327Phả LạiChí LinhHải Dương201013,83
328Sao ĐỏChí LinhHải Dương20105,62
329Tân DânChí LinhHải Dương20199,25
330Thái HọcChí LinhHải Dương20107,81
331Văn AnChí LinhHải Dương201014,38
332Văn ĐứcChí LinhHải Dương201914,91
333Phường IVị ThanhHậu Giang19990,74
334Phường IIIVị ThanhHậu Giang199913,6
335Phường IVVị ThanhHậu Giang19998,33
336Phường VVị ThanhHậu Giang19997,79
337Phường VIIVị ThanhHậu Giang20036,16
338Hiệp LợiNgã BảyHậu Giang202014,05
339Hiệp ThànhNgã BảyHậu Giang200512,25
340Lái HiếuNgã BảyHậu Giang20058,16
341Ngã BảyNgã BảyHậu Giang20054,73
342Dân ChủHòa BìnhHòa Bình20197,49
343Đồng TiếnHòa BìnhHòa Bình19612,07
344Hữu NghịHòa BìnhHòa Bình19613,55
345Kỳ SơnHòa BìnhHòa Bình20193,16
346Phương LâmHòa BìnhHòa Bình19613,3
347Tân HòaHòa BìnhHòa Bình19614,81
348Tân ThịnhHòa BìnhHòa Bình19613,92
349Thái BìnhHòa BìnhHòa Bình200211,99
350Thịnh LangHòa BìnhHòa Bình20022,88
351Thống NhấtHòa BìnhHòa Bình201915,74
352An TảoHưng YênHưng Yên20033,23
353Hiến NamHưng YênHưng Yên20033,52
354Hồng ChâuHưng YênHưng Yên20032,17
355Lam SơnHưng YênHưng Yên20037,62
356Lê LợiHưng YênHưng Yên20030,94
357Minh KhaiHưng YênHưng Yên20032,23
358Quang TrungHưng YênHưng Yên20030,45
359Lộc ThọNha TrangKhánh Hòa19751,4
360Ngọc HiệpNha TrangKhánh Hòa19753,62
361Phước HảiNha TrangKhánh Hòa19982,56
362Phước HòaNha TrangKhánh Hòa19751,01
363Phước LongNha TrangKhánh Hòa19984,27
364Phước TânNha TrangKhánh Hòa19750,47
365Phước TiếnNha TrangKhánh Hòa19750,28
366Phương SàiNha TrangKhánh Hòa1975
367Phương SơnNha TrangKhánh Hòa19750,46
368Tân LậpNha TrangKhánh Hòa19750,62
369Vạn ThắngNha TrangKhánh Hòa19750,37
370Vạn ThạnhNha TrangKhánh Hòa19750,39
371Vĩnh HảiNha TrangKhánh Hòa20024,48
372Vĩnh HòaNha TrangKhánh Hòa200211,56
373Vĩnh NguyênNha TrangKhánh Hòa19751,7
374Vĩnh PhướcNha TrangKhánh Hòa19751,34
375Vĩnh ThọNha TrangKhánh Hòa197542,62
376Vĩnh TrườngNha TrangKhánh Hòa19750,67
377Xương HuânNha TrangKhánh Hòa19750,64
378Ba NgòiCam RanhKhánh Hòa20007,43
379Cam LinhCam RanhKhánh Hòa20001,11
380Cam LộcCam RanhKhánh Hòa20004,03
381Cam LợiCam RanhKhánh Hòa20001,01
382Cam NghĩaCam RanhKhánh Hòa2007105,1
383Cam PhúCam RanhKhánh Hòa20005,91
384Cam Phúc BắcCam RanhKhánh Hòa200013,55
385Cam Phúc NamCam RanhKhánh Hòa20008,5
386Cam ThuậnCam RanhKhánh Hòa20001,35
387An BìnhRạch GiáKiên Giang20044,8
388An HòaRạch GiáKiên Giang20044,47
389Rạch SỏiRạch GiáKiên Giang20045,42
390Vĩnh BảoRạch GiáKiên Giang20030,77
391Vĩnh HiệpRạch GiáKiên Giang199110,69
392Vĩnh LạcRạch GiáKiên Giang20031,75
393Vĩnh LợiRạch GiáKiên Giang20013,98
394Vĩnh QuangRạch GiáKiên Giang200110,65
395Vĩnh ThanhRạch GiáKiên Giang20010,82
396Vĩnh Thanh VânRạch GiáKiên Giang19830,59
397Vĩnh ThôngRạch GiáKiên Giang199715,19
398Bình SanHà TiênKiên Giang19981,49
399Đông HồHà TiênKiên Giang200934,09
400Mỹ ĐứcHà TiênKiên Giang201816,32
401Pháo ĐàiHà TiênKiên Giang19988,05
402Tô ChâuHà TiênKiên Giang19982,47
403Duy TânKon TumKon Tum19985,46
404Lê LợiKon TumKon Tum19983,95
405Ngô MâyKon TumKon Tum201317,23
406Nguyễn TrãiKon TumKon Tum20046
407Quang TrungKon TumKon Tum19984,14
408Quyết ThắngKon TumKon Tum19751,25
409Thắng LợiKon TumKon Tum20045,16
410Thống NhấtKon TumKon Tum19754,61
411Trần Hưng ĐạoKon TumKon Tum20045,9
412Trường ChinhKon TumKon Tum20044,41
413Đoàn KếtLai ChâuLai Châu20044,03
414Đông PhongLai ChâuLai Châu20125,27
415Quyết ThắngLai ChâuLai Châu20122,99
416Quyết TiếnLai ChâuLai Châu20123,06
417Tân PhongLai ChâuLai Châu20125,59
418Phường 1Đà LạtLâm Đồng19861,76
419Phường 2Đà LạtLâm Đồng19861,26
420Phường 3Đà LạtLâm Đồng198627,24
421Phường 4Đà LạtLâm Đồng198629,1
422Phường 5Đà LạtLâm Đồng198634,74
423Phường 6Đà LạtLâm Đồng19861,68
424Phường 7Đà LạtLâm Đồng198634,22
425Phường 8Đà LạtLâm Đồng198617,84
426Phường 9Đà LạtLâm Đồng19864,7
427Phường 10Đà LạtLâm Đồng198613,79
428Phường 11Đà LạtLâm Đồng198616,44
429Phường 12Đà LạtLâm Đồng198612,3
430Phường 1Bảo LộcLâm Đồng19944,27
431Phường 2Bảo LộcLâm Đồng19947
432B'LaoBảo LộcLâm Đồng19945,40
433Lộc PhátBảo LộcLâm Đồng199425,1
434Lộc SơnBảo LộcLâm Đồng199412,65
435Lộc TiếnBảo LộcLâm Đồng199412,1
436Chi LăngLạng SơnLạng Sơn1994
437Đông KinhLạng SơnLạng Sơn19942,16
438Hoàng Văn ThụLạng SơnLạng Sơn19941,71
439Tam ThanhLạng SơnLạng Sơn19942,31
440Vĩnh TrạiLạng SơnLạng Sơn19941,36
441Bắc CườngLào CaiLào Cai200412,79
442Bắc LệnhLào CaiLào Cai19613,34
443Bình MinhLào CaiLào Cai20044,66
444Cốc LếuLào CaiLào Cai19612,93
445Duyên HảiLào CaiLào Cai19617,24
446Kim TânLào CaiLào Cai19612,59
447Lào CaiLào CaiLào Cai19947,80
448Nam CườngLào CaiLào Cai200411,17
449Pom HánLào CaiLào Cai19612,90
450Xuân TăngLào CaiLào Cai19619,03
451Phường 1Tân AnLong An19750,68
452Phường 2Tân AnLong An19751,4
453Phường 3Tân AnLong An20063,54
454Phường 4Tân AnLong An19755,52
455Phường 5Tân AnLong An19946,69
456Phường 6Tân AnLong An19986,97
457Phường 7Tân AnLong An20063,73
458Khánh HậuTân AnLong An20063,89
459Tân KhánhTân AnLong An20066,96
460Bà TriệuNam ĐịnhNam Định19850,38
461Cửa BắcNam ĐịnhNam Định19850,63
462Cửa NamNam ĐịnhNam Định20041,78
463Hạ LongNam ĐịnhNam Định19850,6
464Lộc HạNam ĐịnhNam Định20043,5
465Lộc HòaNam ĐịnhNam Định20196,46
466Lộc VượngNam ĐịnhNam Định20044,2
467Mỹ XáNam ĐịnhNam Định20196,24
468Năng TĩnhNam ĐịnhNam Định20040,8
469Ngô QuyềnNam ĐịnhNam Định19850,35
470Nguyễn DuNam ĐịnhNam Định19610,2
471Phan Đình PhùngNam ĐịnhNam Định19610,38
472Quang TrungNam ĐịnhNam Định20040,29
473Thống NhấtNam ĐịnhNam Định20040,69
474Trần Đăng NinhNam ĐịnhNam Định19610,45
475Trần Hưng ĐạoNam ĐịnhNam Định19610,36
476Trần Quang KhảiNam ĐịnhNam Định20040,91
477Trần Tế XươngNam ĐịnhNam Định19850,74
478Trường ThiNam ĐịnhNam Định19850,68
479Văn MiếuNam ĐịnhNam Định19850,43
480Vị HoàngNam ĐịnhNam Định20040,55
481Vị XuyênNam ĐịnhNam Định19850,51
482Bến ThủyVinhNghệ An19942,91
483Cửa NamVinhNghệ An19941,98
484Đội CungVinhNghệ An1979
485Đông VĩnhVinhNghệ An19943,93
486Hà Huy TậpVinhNghệ An19822,15
487Hồng SơnVinhNghệ An19610,5
488Hưng BìnhVinhNghệ An20051,62
489Hưng DũngVinhNghệ An20055,16
490Hưng PhúcVinhNghệ An20051,14
491Lê LợiVinhNghệ An20051,37
492Lê MaoVinhNghệ An19820,88
493Quán BàuVinhNghệ An20052,31
494Quang TrungVinhNghệ An1982
495Trung ĐôVinhNghệ An1961
496Trường ThiVinhNghệ An19791,93
497Vinh TânVinhNghệ An20085,12
498Bích ĐàoNinh BìnhNinh Bình19962,24
499Đông ThànhNinh BìnhNinh Bình19961,77
500Nam BìnhNinh BìnhNinh Bình19960,64
501Nam ThànhNinh BìnhNinh Bình19961,28
502Ninh KhánhNinh BìnhNinh Bình20055,4
503Ninh PhongNinh BìnhNinh Bình20055,39
504Ninh SơnNinh BìnhNinh Bình20074,94
505Phúc ThànhNinh BìnhNinh Bình19961,01
506Tân ThànhNinh BìnhNinh Bình19961,74
507Thanh BìnhNinh BìnhNinh Bình19961,61
508Vân GiangNinh BìnhNinh Bình19810,35
509Bắc SơnTam ĐiệpNinh Bình20073,25
510Nam SơnTam ĐiệpNinh Bình200713,39
510Tân BìnhTam ĐiệpNinh Bình20077,51
512Tây SơnTam ĐiệpNinh Bình20072,77
513Trung SơnTam ĐiệpNinh Bình19824,07
514Yên BìnhTam ĐiệpNinh Bình20154,6
515Bảo AnPhan Rang - Tháp ChàmNinh Thuận19813,22
516Đài SơnPhan Rang - Tháp ChàmNinh Thuận20011,26
517Đạo LongPhan Rang - Tháp ChàmNinh Thuận19812,14
518Đô VinhPhan Rang - Tháp ChàmNinh Thuận198128,5
519Đông HảiPhan Rang - Tháp ChàmNinh Thuận20012,12
520Kinh DinhPhan Rang - Tháp ChàmNinh Thuận19810,39
521Mỹ BìnhPhan Rang - Tháp ChàmNinh Thuận20084,96
522Mỹ ĐôngPhan Rang - Tháp ChàmNinh Thuận20012,41
523Mỹ HảiPhan Rang - Tháp ChàmNinh Thuận20082,22
524Mỹ HươngPhan Rang - Tháp ChàmNinh Thuận19810,5
525Phủ HàPhan Rang - Tháp ChàmNinh Thuận19811,37
526Phước MỹPhan Rang - Tháp ChàmNinh Thuận19815,94
527Tấn TàiPhan Rang - Tháp ChàmNinh Thuận19812,86
528Thanh SơnPhan Rang - Tháp ChàmNinh Thuận20010,97
529Văn HảiPhan Rang - Tháp ChàmNinh Thuận20089,27
530Bạch HạcViệt TrìPhú Thọ19844,5
531Bến GótViệt TrìPhú Thọ20022,56
532Dữu LâuViệt TrìPhú Thọ20026,31
533Gia CẩmViệt TrìPhú Thọ19841,94
534Minh NôngViệt TrìPhú Thọ201910,43
535Minh PhươngViệt TrìPhú Thọ20103,15
536Nông TrangViệt TrìPhú Thọ19841,92
537Tân DânViệt TrìPhú Thọ19841,34
538Thanh MiếuViệt TrìPhú Thọ20022,08
539Thọ SơnViệt TrìPhú Thọ19841
540Tiên CátViệt TrìPhú Thọ19843,55
541Vân CơViệt TrìPhú Thọ19841
542Vân PhúViệt TrìPhú Thọ20109,23
543Phường 1Tuy HòaPhú Yên19780,53
544Phường 2Tuy HòaPhú Yên19990,64
545Phường 3Tuy HòaPhú Yên19780,29
546Phường 4Tuy HòaPhú Yên19780,56
547Phường 5Tuy HòaPhú Yên19991,39
548Phường 6Tuy HòaPhú Yên19781,91
549Phường 7Tuy HòaPhú Yên19991,51
550Phường 8Tuy HòaPhú Yên19991,4
551Phường 9Tuy HòaPhú Yên200310,03
552Phú ĐôngTuy HòaPhú Yên20076,18
553Phú LâmTuy HòaPhú Yên20074,93
554Phú ThạnhTuy HòaPhú Yên20079,49
555Bắc LýĐồng HớiQuảng Bình199110,19
556Bắc NghĩaĐồng HớiQuảng Bình20047,67
557Đồng HảiĐồng HớiQuảng Bình19921,93
558Đồng PhúĐồng HớiQuảng Bình19923,81
559Đồng SơnĐồng HớiQuảng Bình196119,66
560Đức Ninh ĐôngĐồng HớiQuảng Bình20042,77
561Hải ThànhĐồng HớiQuảng Bình19612,45
562Nam LýĐồng HớiQuảng Bình19913,9
563Phú HảiĐồng HớiQuảng Bình19613,07
564An MỹTam KỳQuảng Nam19831,87
565An PhúTam KỳQuảng Nam200214,62
566An SơnTam KỳQuảng Nam19832,47
567An XuânTam KỳQuảng Nam19831,08
568Hòa HươngTam KỳQuảng Nam19834
569Hòa ThuậnTam KỳQuảng Nam20055,58
570Phước HòaTam KỳQuảng Nam19830,64
571Tân ThạnhTam KỳQuảng Nam20056,2
572Trường XuânTam KỳQuảng Nam19834,7
573Cẩm AnHội AnQuảng Nam20043,15
574Cẩm ChâuHội AnQuảng Nam20045,7
575Cẩm NamHội AnQuảng Nam20074,55
576Cẩm PhôHội AnQuảng Nam19991
577Cửa ĐạiHội AnQuảng Nam20043,16
578Minh AnHội AnQuảng Nam19750,69
579Sơn PhongHội AnQuảng Nam19750,67
580Tân AnHội AnQuảng Nam19991,48
581Thanh HàHội AnQuảng Nam19996,13
582Chánh LộQuảng NgãiQuảng Ngãi19912,51
583Lê Hồng PhongQuảng NgãiQuảng Ngãi19753,44
584Nghĩa ChánhQuảng NgãiQuảng Ngãi20014,04
585Nghĩa LộQuảng NgãiQuảng Ngãi19944,14
586Nguyễn NghiêmQuảng NgãiQuảng Ngãi19750,51
587Quảng PhúQuảng NgãiQuảng Ngãi20017,27
588Trần Hưng ĐạoQuảng NgãiQuảng Ngãi19750,48
589Trần PhúQuảng NgãiQuảng Ngãi19752,24
590Trương Quang TrọngQuảng NgãiQuảng Ngãi20139,26
591Bạch ĐằngHạ LongQuảng Ninh19611,7
592Bãi CháyHạ LongQuảng Ninh198119,29
593Cao ThắngHạ LongQuảng Ninh19812,47
594Cao XanhHạ LongQuảng Ninh19817,14
595Đại YênHạ LongQuảng Ninh201045,37
596Giếng ĐáyHạ LongQuảng Ninh19816,24
597Hà KhánhHạ LongQuảng Ninh198131,9
598Hà KhẩuHạ LongQuảng Ninh19918,28
599Hà LầmHạ LongQuảng Ninh19814,01
600Hà PhongHạ LongQuảng Ninh198124,28
601Hà TrungHạ LongQuảng Ninh19815,68
602Hà TuHạ LongQuảng Ninh198115,94
603Hoành BồHạ LongQuảng Ninh201912,29
604Hồng GaiHạ LongQuảng Ninh19961,67
605Hồng HàHạ LongQuảng Ninh19813,81
606Hồng HảiHạ LongQuảng Ninh19812,77
607Hùng ThắngHạ LongQuảng Ninh20035,97
608Trần Hưng ĐạoHạ LongQuảng Ninh19610,64
609Tuần ChâuHạ LongQuảng Ninh20037,6
610Việt HưngHạ LongQuảng Ninh201031,7
611Yết KiêuHạ LongQuảng Ninh19611,57
612Cẩm BìnhCẩm PhảQuảng Ninh20011,07
613Cẩm ĐôngCẩm PhảQuảng Ninh19617,66
614Cẩm PhúCẩm PhảQuảng Ninh198113,1
615Cẩm SơnCẩm PhảQuảng Ninh196113,84
616Cẩm TâyCẩm PhảQuảng Ninh19614,98
617Cẩm ThạchCẩm PhảQuảng Ninh19615,78
618Cẩm ThànhCẩm PhảQuảng Ninh19611,29
619Cẩm ThịnhCẩm PhảQuảng Ninh198116,26
620Cẩm ThủyCẩm PhảQuảng Ninh19612,56
621Cẩm TrungCẩm PhảQuảng Ninh19612,14
622Cửa ÔngCẩm PhảQuảng Ninh198115,58
623Mông DươngCẩm PhảQuảng Ninh1981119,83
624Quang HanhCẩm PhảQuảng Ninh200156,35
625Bình NgọcMóng CáiQuảng Ninh201011,09
626Hải HòaMóng CáiQuảng Ninh200738,92
627Hải YênMóng CáiQuảng Ninh200744,64
628Hòa LạcMóng CáiQuảng Ninh19980,72
629Ka LongMóng CáiQuảng Ninh19981,53
630Ninh DươngMóng CáiQuảng Ninh199812,59
631Trà CổMóng CáiQuảng Ninh199813,69
632Trần PhúMóng CáiQuảng Ninh19980,97
633Bắc SơnUông BíQuảng Ninh198127,16
634Nam KhêUông BíQuảng Ninh19997,49
635Phương ĐôngUông BíQuảng Ninh201123,98
636Phương NamUông BíQuảng Ninh201121,66
637Quang TrungUông BíQuảng Ninh198121,8
638Thanh SơnUông BíQuảng Ninh196167,5
639Trưng VươngUông BíQuảng Ninh201916,28
640Vàng DanhUông BíQuảng Ninh198154,15
641Yên ThanhUông BíQuảng Ninh199916,26
642Phường 1Đông HàQuảng Trị19752,61
643Phường 2Đông HàQuảng Trị1975
644Phường 3Đông HàQuảng Trị197519,2
645Phường 4Đông HàQuảng Trị19755,09
646Phường 5Đông HàQuảng Trị19753,6
647Đông GiangĐông HàQuảng Trị19916,29
648Đông LễĐông HàQuảng Trị19999,2
649Đông LươngĐông HàQuảng Trị199919,69
650Đông ThanhĐông HàQuảng Trị19914,95
651Phường 1Sóc TrăngSóc Trăng19750,29
652Phường 2Sóc TrăngSóc Trăng19755,88
653Phường 3Sóc TrăngSóc Trăng19957,5
654Phường 4Sóc TrăngSóc Trăng19950,29
655Phường 5Sóc TrăngSóc Trăng199528,35
656Phường 6Sóc TrăngSóc Trăng19752,16
657Phường 7Sóc TrăngSóc Trăng19957,23
658Phường 8Sóc TrăngSóc Trăng19959,01
659Phường 9Sóc TrăngSóc Trăng19955,09
660Phường 10Sóc TrăngSóc Trăng19955,14
661Chiềng AnSơn LaSơn La200622,63
662Chiềng CơiSơn LaSơn La201011,25
663Chiềng LềSơn LaSơn La19982,71
664Chiềng SinhSơn LaSơn La200622,69
665Quyết TâmSơn LaSơn La19982,15
666Quyết ThắngSơn LaSơn La19983,7
667Tô HiệuSơn LaSơn La19981,79
668Phường 1Tây NinhTây Ninh19758,56
669Phường 2Tây NinhTây Ninh19751,44
670Phường 3Tây NinhTây Ninh19755,23
671Phường 4Tây NinhTây Ninh20011,39
672Hiệp NinhTây NinhTây Ninh20013,31
673Ninh SơnTây NinhTây Ninh201325,44
674Ninh ThạnhTây NinhTây Ninh201314,9
675Bồ XuyênThái BìnhThái Bình20070,83
676Đề ThámThái BìnhThái Bình19540,55
677Hoàng DiệuThái BìnhThái Bình20076,14
678Kỳ BáThái BìnhThái Bình19631,69
679Lê Hồng PhongThái BìnhThái Bình19540,64
680Phú KhánhThái BìnhThái Bình19891,2
681Quang TrungThái BìnhThái Bình20071,11
682Tiền PhongThái BìnhThái Bình20072,53
683Trần Hưng ĐạoThái BìnhThái Bình20071,72
684Trần LãmThái BìnhThái Bình20023,31
685Cam GiáThái NguyênThái Nguyên19859
686Chùa HangThái NguyênThái Nguyên20173,02
687Đồng BẩmThái NguyênThái Nguyên20174,02
688Đồng QuangThái NguyênThái Nguyên19941,5
689Gia SàngThái NguyênThái Nguyên19854,16
690Hoàng Văn ThụThái NguyênThái Nguyên1956
691Hương SơnThái NguyênThái Nguyên19623,96
692Phan Đình PhùngThái NguyênThái Nguyên1956
693Phú XáThái NguyênThái Nguyên19624,27
694Quán TriềuThái NguyênThái Nguyên19622,81
695Quang TrungThái NguyênThái Nguyên19941,57
696Quang VinhThái NguyênThái Nguyên19873,1
697Tân LậpThái NguyênThái Nguyên19872,81
698Tân LongThái NguyênThái Nguyên19622,2
699Tân ThànhThái NguyênThái Nguyên19622,29
700Tân ThịnhThái NguyênThái Nguyên19873,63
701Thịnh ĐánThái NguyênThái Nguyên20046,16
702Tích LươngThái NguyênThái Nguyên20118,98
703Trung ThànhThái NguyênThái Nguyên19623,21
704Trưng VươngThái NguyênThái Nguyên19561,03
705Túc DuyênThái NguyênThái Nguyên19872,85
706Bách QuangSông CôngThái Nguyên20118,52
707Cải ĐanSông CôngThái Nguyên19995,33
708Châu SơnSông CôngThái Nguyên201910,57
709Lương SơnSông CôngThái Nguyên201515,52
710Mỏ ChèSông CôngThái Nguyên19851,65
711Phố CòSông CôngThái Nguyên19994,65
712Thắng LợiSông CôngThái Nguyên19854,3
713An HưngThanh HóaThanh Hóa20196,54
714Ba ĐìnhThanh HóaThanh Hóa19610,7
715Điện BiênThanh HóaThanh Hóa19610,68
716Đông CươngThanh HóaThanh Hóa20136,8
717Đông HảiThanh HóaThanh Hóa20136,84
718Đông HươngThanh HóaThanh Hóa20133,37
719Đông SơnThanh HóaThanh Hóa19940,84
720Đông ThọThanh HóaThanh Hóa19943,64
721Đông VệThanh HóaThanh Hóa19944,78
722Hàm RồngThanh HóaThanh Hóa19634,18
723Lam SơnThanh HóaThanh Hóa19610,86
724Nam NgạnThanh HóaThanh Hóa19941,58
725Ngọc TrạoThanh HóaThanh Hóa19610,54
726Phú SơnThanh HóaThanh Hóa20021,93
727Quảng HưngThanh HóaThanh Hóa20135,73
728Quảng ThắngThanh HóaThanh Hóa20138,49
729Quảng ThànhThanh HóaThanh Hóa20133,55
730Tân SơnThanh HóaThanh Hóa20020,78
731Tào XuyênThanh HóaThanh Hóa20125,66
732Trường ThiThanh HóaThanh Hóa19940,86
733Bắc SơnSầm SơnThanh Hóa19831,73
734Quảng ChâuSầm SơnThanh Hóa20177,9
735Quảng CưSầm SơnThanh Hóa20176,43
736Quảng ThọSầm SơnThanh Hóa20174,7
737Quảng TiếnSầm SơnThanh Hóa20093,29
738Quảng VinhSầm SơnThanh Hóa20174,7
739Trung SơnSầm SơnThanh Hóa19952,33
740Trường SơnSầm SơnThanh Hóa19834,11
741An CựuHuếThừa Thiên - Huế19832,56
742An ĐôngHuếThừa Thiên - Huế20074,95
743An HòaHuếThừa Thiên - Huế20074,47
744An TâyHuếThừa Thiên - Huế20079,09
745Hương LongHuếThừa Thiên - Huế20107,28
746Hương SơHuếThừa Thiên - Huế20073,94
747Kim LongHuếThừa Thiên - Huế19832,45
748Phú BìnhHuếThừa Thiên - Huế19830,62
749Phú CátHuếThừa Thiên - Huế19790,53
750Phú HậuHuếThừa Thiên - Huế19751,14
751Phú HiệpHuếThừa Thiên - Huế19750,97
752Phú HòaHuếThừa Thiên - Huế19750,63
753Phú HộiHuếThừa Thiên - Huế19951,09
754Phú NhuậnHuếThừa Thiên - Huế19950,74
755Phú ThuậnHuếThừa Thiên - Huế19831,22
756Phước VĩnhHuếThừa Thiên - Huế19831,01
757Phường ĐúcHuếThừa Thiên - Huế19831,64
758Tây LộcHuếThừa Thiên - Huế19751,34
759Thuận HòaHuếThừa Thiên - Huế19751,07
760Thuận LộcHuếThừa Thiên - Huế19751,36
761Thuận ThànhHuếThừa Thiên - Huế19751,44
762Thủy BiềuHuếThừa Thiên - Huế20106,57
763Thủy XuânHuếThừa Thiên - Huế20107,71
764Trường AnHuếThừa Thiên - Huế19831,49
765Vĩ DạHuếThừa Thiên - Huế19832,22
766Vĩnh NinhHuếThừa Thiên - Huế19831,48
767Xuân PhúHuếThừa Thiên - Huế19831,77
768Phường 1Mỹ ThoTiền Giang19760,77
769Phường 2Mỹ ThoTiền Giang19760,71
770Phường 3Mỹ ThoTiền Giang19760,54
771Phường 4Mỹ ThoTiền Giang19760,79
772Phường 5Mỹ ThoTiền Giang19762,72
773Phường 6Mỹ ThoTiền Giang19763,11
774Phường 7Mỹ ThoTiền Giang19760,4
775Phường 8Mỹ ThoTiền Giang19760,7
776Phường 9Mỹ ThoTiền Giang20032,4
777Phường 10Mỹ ThoTiền Giang20032,83
778Tân LongMỹ ThoTiền Giang20032,73
779Phường 1Trà VinhTrà Vinh19752,48
780Phường 2Trà VinhTrà Vinh19750,28
781Phường 3Trà VinhTrà Vinh19750,17
782Phường 4Trà VinhTrà Vinh19751,55
783Phường 5Trà VinhTrà Vinh19752,21
784Phường 6Trà VinhTrà Vinh19751,02
785Phường 7Trà VinhTrà Vinh19755,8
786Phường 8Trà VinhTrà Vinh20023,11
787Phường 9Trà VinhTrà Vinh20029,91
788An TườngTuyên QuangTuyên Quang201911,59
789Đội CấnTuyên QuangTuyên Quang201934,08
790Hưng ThànhTuyên QuangTuyên Quang20084,8
791Minh XuânTuyên QuangTuyên Quang19541,75
792Mỹ LâmTuyên QuangTuyên Quang201918,79
793Nông TiếnTuyên QuangTuyên Quang200812,7
794Phan ThiếtTuyên QuangTuyên Quang19541,27
795Tân HàTuyên QuangTuyên Quang20085,24
796Tân QuangTuyên QuangTuyên Quang19541,2
797Ỷ LaTuyên QuangTuyên Quang20083,5
798Phường 1Vĩnh LongVĩnh Long19750,94
799Phường 2Vĩnh LongVĩnh Long19751,53
800Phường 3Vĩnh LongVĩnh Long19753,76
801Phường 4Vĩnh LongVĩnh Long19752,42
802Phường 5Vĩnh LongVĩnh Long19754,06
803Phường 8Vĩnh LongVĩnh Long19753,39
804Phường 9Vĩnh LongVĩnh Long19754,73
805Tân HòaVĩnh LongVĩnh Long20207,48
806Tân HộiVĩnh LongVĩnh Long20205,20
807Tân NgãiVĩnh LongVĩnh Long20209,00
808Trường AnVĩnh LongVĩnh Long20205,54
809Đống ĐaVĩnh YênVĩnh Phúc19612,44
810Đồng TâmVĩnh YênVĩnh Phúc19996,96
811Hội HợpVĩnh YênVĩnh Phúc19997,16
812Khai QuangVĩnh YênVĩnh Phúc200411,52
813Liên BảoVĩnh YênVĩnh Phúc19614,05
814Ngô QuyềnVĩnh YênVĩnh Phúc19610,62
815Tích SơnVĩnh YênVĩnh Phúc1961
816Đồng XuânPhúc YênVĩnh Phúc20083,4
817Hùng VươngPhúc YênVĩnh Phúc20031,59
818Nam ViêmPhúc YênVĩnh Phúc20185,82
819Phúc ThắngPhúc YênVĩnh Phúc20036,37
820Tiền ChâuPhúc YênVĩnh Phúc20187,16
821Trưng NhịPhúc YênVĩnh Phúc20031,69
822Trưng TrắcPhúc YênVĩnh Phúc20030,97
823Xuân HòaPhúc YênVĩnh Phúc20034,24
824Đồng TâmYên BáiYên Bái19884,14
825Hồng HàYên BáiYên Bái19881,08
826Hợp MinhYên BáiYên Bái20139,29
827Minh TânYên BáiYên Bái19882,17
828Nam CườngYên BáiYên Bái20133,89
829Nguyễn PhúcYên BáiYên Bái19881,44
830Nguyễn Thái HọcYên BáiYên Bái1988
831Yên NinhYên BáiYên Bái19886,44
832Yên ThịnhYên BáiYên Bái19564,07