Thực đơn
Phường_(Việt_Nam) Tại các thành phố trực thuộc tỉnhDanh sách các thành phố trực thuộc tỉnh xếp theo số phường:
Danh sách các phường thuộc các thành phố trực thuộc tỉnh
STT | Tên phường | Thành phố | Tỉnh | Năm thành lập | Diện tích (km²) |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Đức | Long Xuyên | An Giang | 1975 | 11,07 |
2 | Bình Khánh | Long Xuyên | An Giang | 1999 | 6,28 |
3 | Đông Xuyên | Long Xuyên | An Giang | 2005 | 0,89 |
4 | Mỹ Bình | Long Xuyên | An Giang | 1975 | 1,61 |
5 | Mỹ Hòa | Long Xuyên | An Giang | 2005 | 16,51 |
6 | Mỹ Long | Long Xuyên | An Giang | 1975 | 1,23 |
7 | Mỹ Phước | Long Xuyên | An Giang | 1975 | 3,69 |
8 | Mỹ Quý | Long Xuyên | An Giang | 1999 | 4,72 |
9 | Mỹ Thạnh | Long Xuyên | An Giang | 1999 | 13,9 |
10 | Mỹ Thới | Long Xuyên | An Giang | 1999 | 20 |
11 | Mỹ Xuyên | Long Xuyên | An Giang | 1984 | 0,62 |
12 | Châu Phú A | Châu Đốc | An Giang | 1979 | 5,24 |
13 | Châu Phú B | Châu Đốc | An Giang | 1979 | 11,56 |
14 | Núi Sam | Châu Đốc | An Giang | 2002 | 13,97 |
15 | Vĩnh Mỹ | Châu Đốc | An Giang | 2003 | 7,8 |
16 | Vĩnh Nguơn | Châu Đốc | An Giang | 2013 | 9,46 |
17 | Kim Dinh | Bà Rịa | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2002 | 18,05 |
18 | Long Hương | Bà Rịa | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2002 | 14,58 |
19 | Long Tâm | Bà Rịa | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2005 | 3,58 |
20 | Long Toàn | Bà Rịa | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1994 | 2,72 |
21 | Phước Hiệp | Bà Rịa | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1994 | 0,96 |
22 | Phước Hưng | Bà Rịa | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1994 | 2,93 |
23 | Phước Nguyên | Bà Rịa | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1994 | 2,52 |
24 | Phước Trung | Bà Rịa | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1994 | 6,08 |
25 | Phường 1 | Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1986 | 1,37 |
26 | Phường 2 | Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1986 | 2,93 |
27 | Phường 3 | Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1986 | 0,9 |
28 | Phường 4 | Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1986 | 0,82 |
29 | Phường 5 | Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1986 | 3,9 |
30 | Phường 7 | Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1986 | 1,63 |
31 | Phường 8 | Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1986 | 2,46 |
32 | Phường 9 | Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1986 | 3,22 |
33 | Phường 10 | Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1986 | 3,7 |
34 | Phường 11 | Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1986 | 10,69 |
35 | Phường 12 | Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2002 | 34,3 |
36 | Nguyễn An Ninh | Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2004 | 3,9 |
37 | Rạch Dừa | Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2004 | 3,26 |
38 | Thắng Nhất | Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2003 | 4,4 |
39 | Thắng Nhì | Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2014 | 2,7 |
40 | Thắng Tam | Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2004 | 2,52 |
41 | Đa Mai | Bắc Giang | Bắc Giang | 2013 | 3,61 |
42 | Dĩnh Kế | Bắc Giang | Bắc Giang | 2013 | 4,24 |
43 | Hoàng Văn Thụ | Bắc Giang | Bắc Giang | 1999 | 1,5 |
44 | Lê Lợi | Bắc Giang | Bắc Giang | 1961 | 0,8 |
45 | Mỹ Độ | Bắc Giang | Bắc Giang | 1994 | 1,63 |
46 | Ngô Quyền | Bắc Giang | Bắc Giang | 1961 | 1,16 |
47 | Thọ Xương | Bắc Giang | Bắc Giang | 1999 | 4,12 |
48 | Trần Nguyên Hãn | Bắc Giang | Bắc Giang | 1994 | 0,87 |
49 | Trần Phú | Bắc Giang | Bắc Giang | 1961 | 0,97 |
50 | Xương Giang | Bắc Giang | Bắc Giang | 2013 | 3,05 |
51 | Đức Xuân | Bắc Kạn | Bắc Kạn | 1990 | 4,62 |
52 | Huyền Tụng | Bắc Kạn | Bắc Kạn | 2015 | 27,21 |
53 | Nguyễn Thị Minh Khai | Bắc Kạn | Bắc Kạn | 1997 | 1,4 |
54 | Phùng Chí Kiên | Bắc Kạn | Bắc Kạn | 1990 | 3,62 |
55 | Sông Cầu | Bắc Kạn | Bắc Kạn | 1990 | 4,32 |
56 | Xuất Hóa | Bắc Kạn | Bắc Kạn | 2015 | 47,28 |
57 | Phường 1 | Bạc Liêu | Bạc Liêu | 2002 | 5,83 |
58 | Phường 2 | Bạc Liêu | Bạc Liêu | 1991 | 8,19 |
59 | Phường 3 | Bạc Liêu | Bạc Liêu | 1991 | 0,92 |
60 | Phường 5 | Bạc Liêu | Bạc Liêu | 1991 | 10,09 |
61 | Phường 7 | Bạc Liêu | Bạc Liêu | 1991 | 3,05 |
62 | Phường 8 | Bạc Liêu | Bạc Liêu | 1991 | 11,04 |
63 | Nhà Mát | Bạc Liêu | Bạc Liêu | 2003 | 24,39 |
64 | Đại Phúc | Bắc Ninh | Bắc Ninh | 2003 | 4,61 |
65 | Đáp Cầu | Bắc Ninh | Bắc Ninh | 1961 | 0,9 |
66 | Hạp Lĩnh | Bắc Ninh | Bắc Ninh | 2010 | 5,26 |
67 | Hòa Long | Bắc Ninh | Bắc Ninh | 2019 | 7,96 |
68 | Khắc Niệm | Bắc Ninh | Bắc Ninh | 2013 | 7,45 |
69 | Khúc Xuyên | Bắc Ninh | Bắc Ninh | 2013 | 2,35 |
70 | Kim Chân | Bắc Ninh | Bắc Ninh | 2019 | 4,13 |
71 | Kinh Bắc | Bắc Ninh | Bắc Ninh | 2003 | 2,07 |
72 | Ninh Xá | Bắc Ninh | Bắc Ninh | 1961 | 0,81 |
73 | Nam Sơn | Bắc Ninh | Bắc Ninh | 2019 | 11,98 |
74 | Phong Khê | Bắc Ninh | Bắc Ninh | 2013 | 5,49 |
75 | Suối Hoa | Bắc Ninh | Bắc Ninh | 2002 | 1,18 |
76 | Thị Cầu | Bắc Ninh | Bắc Ninh | 1961 | 1,74 |
77 | Tiền An | Bắc Ninh | Bắc Ninh | 1961 | 0,34 |
78 | Vạn An | Bắc Ninh | Bắc Ninh | 2010 | 3,76 |
79 | Vân Dương | Bắc Ninh | Bắc Ninh | 2010 | 6,6 |
80 | Vệ An | Bắc Ninh | Bắc Ninh | 1961 | 0,58 |
81 | Võ Cường | Bắc Ninh | Bắc Ninh | 2006 | 7,95 |
82 | Vũ Ninh | Bắc Ninh | Bắc Ninh | 2003 | 6,2 |
83 | Phường 4 | Bến Tre | Bến Tre | 1975 | 0,40 |
84 | Phường 5 | Bến Tre | Bến Tre | 1975 | |
85 | Phường 6 | Bến Tre | Bến Tre | 1984 | 1,56 |
86 | Phường 7 | Bến Tre | Bến Tre | 1984 | 2,29 |
87 | Phường 8 | Bến Tre | Bến Tre | 1984 | 2,24 |
88 | An Hội | Bến Tre | Bến Tre | 2020 | 0,92 |
89 | Phú Khương | Bến Tre | Bến Tre | 1999 | 3,66 |
90 | Phú Tân | Bến Tre | Bến Tre | 2009 | 4,19 |
91 | Bùi Thị Xuân | Quy Nhơn | Bình Định | 1987 | 48,21 |
92 | Đống Đa | Quy Nhơn | Bình Định | 1975 | 6,31 |
93 | Ghềnh Ráng | Quy Nhơn | Bình Định | 1997 | 24,77 |
94 | Hải Cảng | Quy Nhơn | Bình Định | 1975 | 3,02 |
95 | Lê Hồng Phong | Quy Nhơn | Bình Định | 1998 | 1,07 |
96 | Lê Lợi | Quy Nhơn | Bình Định | 1975 | 0,57 |
97 | Lý Thường Kiệt | Quy Nhơn | Bình Định | 1998 | 0,64 |
98 | Ngô Mây | Quy Nhơn | Bình Định | 1975 | 1,45 |
99 | Nguyễn Văn Cừ | Quy Nhơn | Bình Định | 1997 | 2,16 |
100 | Nhơn Bình | Quy Nhơn | Bình Định | 1997 | 14,68 |
101 | Nhơn Phú | Quy Nhơn | Bình Định | 1997 | 13,19 |
102 | Quang Trung | Quy Nhơn | Bình Định | 1997 | 7,75 |
103 | Thị Nại | Quy Nhơn | Bình Định | 1998 | 1,86 |
104 | Trần Hưng Đạo | Quy Nhơn | Bình Định | 1998 | 0,48 |
105 | Trần Phú | Quy Nhơn | Bình Định | 1975 | 0,68 |
106 | Trần Quang Diệu | Quy Nhơn | Bình Định | 1987 | 10,98 |
107 | Chánh Mỹ | Thủ Dầu Một | Bình Dương | 2013 | 6,89 |
108 | Chánh Nghĩa | Thủ Dầu Một | Bình Dương | 1976 | 4,77 |
109 | Định Hòa | Thủ Dầu Một | Bình Dương | 2008 | 7,93 |
110 | Hiệp An | Thủ Dầu Một | Bình Dương | 2008 | 7,08 |
111 | Hiệp Thành | Thủ Dầu Một | Bình Dương | 1975 | 5,88 |
112 | Hòa Phú | Thủ Dầu Một | Bình Dương | 2009 | 28,49 |
113 | Phú Cường | Thủ Dầu Một | Bình Dương | 1975 | 2,45 |
114 | Phú Hòa | Thủ Dầu Một | Bình Dương | 1997 | 5,69 |
115 | Phú Lợi | Thủ Dầu Một | Bình Dương | 2003 | 6,98 |
116 | Phú Mỹ | Thủ Dầu Một | Bình Dương | 2008 | 6,27 |
117 | Phú Tân | Thủ Dầu Một | Bình Dương | 2009 | 15,39 |
118 | Phú Thọ | Thủ Dầu Một | Bình Dương | 2008 | 4,75 |
119 | Tân An | Thủ Dầu Một | Bình Dương | 2013 | 10,15 |
120 | Tương Bình Hiệp | Thủ Dầu Một | Bình Dương | 2013 | 5,2 |
121 | An Bình | Dĩ An | Bình Dương | 2011 | 3,4 |
122 | Bình An | Dĩ An | Bình Dương | 2011 | 6,03 |
123 | Bình Thắng | Dĩ An | Bình Dương | 2011 | 5,5 |
124 | Dĩ An | Dĩ An | Bình Dương | 2011 | 10,44 |
125 | Đông Hòa | Dĩ An | Bình Dương | 2011 | 10,25 |
126 | Tân Bình | Dĩ An | Bình Dương | 2011 | 10,36 |
127 | Tân Đông Hiệp | Dĩ An | Bình Dương | 2011 | 14,12 |
128 | An Phú | Thuận An | Bình Dương | 2011 | 10,91 |
129 | An Thạnh | Thuận An | Bình Dương | 2011 | 7,5 |
130 | Bình Chuẩn | Thuận An | Bình Dương | 2011 | 11,41 |
131 | Bình Hòa | Thuận An | Bình Dương | 2011 | 14,47 |
132 | Bình Nhâm | Thuận An | Bình Dương | 2013 | 5,41 |
133 | Hưng Định | Thuận An | Bình Dương | 2013 | 2,87 |
134 | Lái Thiêu | Thuận An | Bình Dương | 2011 | 7,9 |
135 | Thuận Giao | Thuận An | Bình Dương | 2011 | 11,49 |
136 | Vĩnh Phú | Thuận An | Bình Dương | 2011 | 6,53 |
137 | Tân Bình | Đồng Xoài | Bình Phước | 1999 | 5,52 |
138 | Tân Đồng | Đồng Xoài | Bình Phước | 1999 | 7,45 |
139 | Tân Phú | Đồng Xoài | Bình Phước | 1999 | 8,43 |
140 | Tân Thiện | Đồng Xoài | Bình Phước | 2007 | 3,6 |
141 | Tân Xuân | Đồng Xoài | Bình Phước | 1999 | 14,69 |
142 | Tiến Thành | Đồng Xoài | Bình Phước | 2018 | 25,61 |
143 | Bình Hưng | Phan Thiết | Bình Thuận | 1975 | 0,78 |
144 | Đức Long | Phan Thiết | Bình Thuận | 1975 | 2,07 |
145 | Đức Nghĩa | Phan Thiết | Bình Thuận | 1975 | 0,38 |
146 | Đức Thắng | Phan Thiết | Bình Thuận | 1975 | 0,43 |
147 | Hàm Tiến | Phan Thiết | Bình Thuận | 2001 | 10,39 |
148 | Hưng Long | Phan Thiết | Bình Thuận | 1975 | 0,89 |
149 | Lạc Đạo | Phan Thiết | Bình Thuận | 1975 | 0,36 |
150 | Mũi Né | Phan Thiết | Bình Thuận | 1982 | 35,41 |
151 | Phú Hài | Phan Thiết | Bình Thuận | 2001 | 12,13 |
152 | Phú Tài | Phan Thiết | Bình Thuận | 2001 | 2,85 |
153 | Phú Thủy | Phan Thiết | Bình Thuận | 1975 | 4,1 |
154 | Phú Trinh | Phan Thiết | Bình Thuận | 1975 | 1,51 |
155 | Thanh Hải | Phan Thiết | Bình Thuận | 1975 | 1,04 |
156 | Xuân An | Phan Thiết | Bình Thuận | 2001 | 2,04 |
157 | Phường 1 | Cà Mau | Cà Mau | 1975 | 3,55 |
158 | Phường 2 | Cà Mau | Cà Mau | 1975 | 3,13 |
159 | Phường 4 | Cà Mau | Cà Mau | 1975 | 1,88 |
160 | Phường 5 | Cà Mau | Cà Mau | 1975 | 2,08 |
161 | Phường 6 | Cà Mau | Cà Mau | 1975 | 12,34 |
162 | Phường 7 | Cà Mau | Cà Mau | 1975 | 3,4 |
163 | Phường 8 | Cà Mau | Cà Mau | 1975 | 10,04 |
164 | Phường 9 | Cà Mau | Cà Mau | 1975 | 6,95 |
165 | Tân Thành | Cà Mau | Cà Mau | 2009 | 11,15 |
166 | Tân Xuyên | Cà Mau | Cà Mau | 2009 | 18,89 |
167 | Đề Thám | Cao Bằng | Cao Bằng | 2010 | 10,95 |
168 | Duyệt Trung | Cao Bằng | Cao Bằng | 2012 | 9,99 |
169 | Hòa Chung | Cao Bằng | Cao Bằng | 2012 | 5,43 |
170 | Hợp Giang | Cao Bằng | Cao Bằng | 1981 | 1 |
171 | Ngọc Xuân | Cao Bằng | Cao Bằng | 2010 | 6,86 |
172 | Sông Bằng | Cao Bằng | Cao Bằng | 1981 | 7,87 |
173 | Sông Hiến | Cao Bằng | Cao Bằng | 1981 | 8,74 |
174 | Tân Giang | Cao Bằng | Cao Bằng | 1981 | 5,46 |
175 | Ea Tam | Buôn Ma Thuột | Đắk Lắk | 1995 | 13,82 |
176 | Khánh Xuân | Buôn Ma Thuột | Đắk Lắk | 1995 | 21,88 |
177 | Tân An | Buôn Ma Thuột | Đắk Lắk | 1996 | 11,04 |
178 | Tân Hòa | Buôn Ma Thuột | Đắk Lắk | 1996 | 5,11 |
179 | Tân Lập | Buôn Ma Thuột | Đắk Lắk | 1996 | 10,2 |
180 | Tân Lợi | Buôn Ma Thuột | Đắk Lắk | 1996 | 14,07 |
181 | Tân Thành | Buôn Ma Thuột | Đắk Lắk | 1975 | 4,88 |
182 | Tân Tiến | Buôn Ma Thuột | Đắk Lắk | 1975 | 2,53 |
183 | Thắng Lợi | Buôn Ma Thuột | Đắk Lắk | 1996 | 0,92 |
184 | Thành Công | Buôn Ma Thuột | Đắk Lắk | 1975 | 1,04 |
185 | Thành Nhất | Buôn Ma Thuột | Đắk Lắk | 1996 | 40,46 |
186 | Thống Nhất | Buôn Ma Thuột | Đắk Lắk | 1996 | 0,62 |
187 | Tự An | Buôn Ma Thuột | Đắk Lắk | 1975 | 5,49 |
188 | Nghĩa Đức | Gia Nghĩa | Đắk Nông | 2005 | 16,64 |
189 | Nghĩa Phú | Gia Nghĩa | Đắk Nông | 2005 | 13,13 |
190 | Nghĩa Tân | Gia Nghĩa | Đắk Nông | 2005 | 17,28 |
191 | Nghĩa Thành | Gia Nghĩa | Đắk Nông | 2005 | 2,86 |
192 | Nghĩa Trung | Gia Nghĩa | Đắk Nông | 2005 | 14,16 |
193 | Quảng Thành | Gia Nghĩa | Đắk Nông | 2019 | 77,59 |
194 | Him Lam | Điện Biên Phủ | Điện Biên | 1992 | 5,89 |
195 | Mường Thanh | Điện Biên Phủ | Điện Biên | 1992 | 1,72 |
196 | Nam Thanh | Điện Biên Phủ | Điện Biên | 2003 | 3,56 |
197 | Noong Bua | Điện Biên Phủ | Điện Biên | 2003 | 3,24 |
198 | Tân Thanh | Điện Biên Phủ | Điện Biên | 2000 | 1,02 |
199 | Thanh Bình | Điện Biên Phủ | Điện Biên | 1997 | 0,65 |
200 | Thanh Trường | Điện Biên Phủ | Điện Biên | 2003 | 5,32 |
201 | An Bình | Biên Hòa | Đồng Nai | 1975 | 10,4 |
202 | An Hòa | Biên Hòa | Đồng Nai | 2019 | 9,21 |
203 | Bình Đa | Biên Hòa | Đồng Nai | 1988 | 1,26 |
204 | Bửu Hòa | Biên Hòa | Đồng Nai | 1984 | 4,17 |
205 | Bửu Long | Biên Hòa | Đồng Nai | 1994 | 5,74 |
206 | Hiệp Hòa | Biên Hòa | Đồng Nai | 2019 | 6,97 |
207 | Hố Nai | Biên Hòa | Đồng Nai | 1996 | 3,89 |
208 | Hóa An | Biên Hòa | Đồng Nai | 2019 | 6,85 |
209 | Hòa Bình | Biên Hòa | Đồng Nai | 1975 | 0,56 |
210 | Long Bình | Biên Hòa | Đồng Nai | 1994 | 35 |
211 | Long Bình Tân | Biên Hòa | Đồng Nai | 1994 | 11,14 |
212 | Phước Tân | Biên Hòa | Đồng Nai | 2019 | 42,77 |
213 | Quang Vinh | Biên Hòa | Đồng Nai | 1975 | 1,2 |
214 | Quyết Thắng | Biên Hòa | Đồng Nai | 1975 | 1,39 |
215 | Tam Hiệp | Biên Hòa | Đồng Nai | 1975 | 2,17 |
216 | Tam Hòa | Biên Hòa | Đồng Nai | 1975 | 1,22 |
217 | Tam Phước | Biên Hòa | Đồng Nai | 2019 | 45,10 |
218 | Tân Biên | Biên Hòa | Đồng Nai | 1984 | 6,11 |
219 | Tân Hạnh | Biên Hòa | Đồng Nai | 2019 | 6,06 |
220 | Tân Hiệp | Biên Hòa | Đồng Nai | 1994 | 3,46 |
221 | Tân Hòa | Biên Hòa | Đồng Nai | 1984 | 3,95 |
222 | Tân Mai | Biên Hòa | Đồng Nai | 1975 | 1,37 |
223 | Tân Phong | Biên Hòa | Đồng Nai | 1984 | 16,86 |
224 | Tân Tiến | Biên Hòa | Đồng Nai | 1975 | 1,32 |
225 | Tân Vạn | Biên Hòa | Đồng Nai | 1984 | 4,33 |
226 | Thanh Bình | Biên Hòa | Đồng Nai | 1975 | 0,35 |
227 | Thống Nhất | Biên Hòa | Đồng Nai | 1975 | 3,43 |
228 | Trảng Dài | Biên Hòa | Đồng Nai | 1994 | 14,46 |
229 | Trung Dũng | Biên Hòa | Đồng Nai | 1975 | 0,86 |
230 | Bảo Vinh | Long Khánh | Đồng Nai | 2019 | 15,75 |
231 | Bàu Sen | Long Khánh | Đồng Nai | 2019 | 12,95 |
232 | Phú Bình | Long Khánh | Đồng Nai | 2003 | 1,49 |
233 | Suối Tre | Long Khánh | Đồng Nai | 2019 | 24,27 |
234 | Xuân An | Long Khánh | Đồng Nai | 2003 | 1,39 |
235 | Xuân Bình | Long Khánh | Đồng Nai | 2003 | 1,23 |
236 | Xuân Hòa | Long Khánh | Đồng Nai | 2003 | 1,71 |
237 | Xuân Lập | Long Khánh | Đồng Nai | 2019 | 16,24 |
238 | Xuân Tân | Long Khánh | Đồng Nai | 2019 | 10,59 |
239 | Xuân Thanh | Long Khánh | Đồng Nai | 2003 | 1,35 |
240 | Xuân Trung | Long Khánh | Đồng Nai | 2003 | 1 |
241 | Phường 1 | Cao Lãnh | Đồng Tháp | 1983 | 2,02 |
242 | Phường 2 | Cao Lãnh | Đồng Tháp | 1983 | |
243 | Phường 3 | Cao Lãnh | Đồng Tháp | 1983 | |
244 | Phường 4 | Cao Lãnh | Đồng Tháp | 1983 | |
245 | Phường 6 | Cao Lãnh | Đồng Tháp | 1987 | 8,93 |
246 | Phường 11 | Cao Lãnh | Đồng Tháp | 1987 | 8,39 |
247 | Hòa Thuận | Cao Lãnh | Đồng Tháp | 2004 | 2,29 |
248 | Mỹ Phú | Cao Lãnh | Đồng Tháp | 2004 | 2,64 |
249 | An Bình A | Hồng Ngự | Đồng Tháp | 2020 | 24,34 |
250 | An Bình B | Hồng Ngự | Đồng Tháp | 2020 | 21,25 |
251 | An Lạc | Hồng Ngự | Đồng Tháp | 2008 | 7,52 |
252 | An Lộc | Hồng Ngự | Đồng Tháp | 2008 | 4 |
253 | An Thạnh | Hồng Ngự | Đồng Tháp | 2008 | 4,7 |
254 | Phường 1 | Sa Đéc | Đồng Tháp | 1981 | 2,14 |
255 | Phường 2 | Sa Đéc | Đồng Tháp | 1981 | 1,79 |
256 | Phường 3 | Sa Đéc | Đồng Tháp | 1981 | 1,45 |
257 | Phường 4 | Sa Đéc | Đồng Tháp | 1981 | 1,73 |
258 | An Hòa | Sa Đéc | Đồng Tháp | 2004 | 6,41 |
259 | Tân Quy Đông | Sa Đéc | Đồng Tháp | 2004 | 6,44 |
260 | Chi Lăng | Pleiku | Gia Lai | 2008 | 25,48 |
261 | Diên Hồng | Pleiku | Gia Lai | 1975 | 1,66 |
262 | Đống Đa | Pleiku | Gia Lai | 2008 | 4,02 |
263 | Hoa Lư | Pleiku | Gia Lai | 1975 | 5,08 |
264 | Hội Phú | Pleiku | Gia Lai | 1975 | 4,53 |
265 | Hội Thương | Pleiku | Gia Lai | 1975 | 0,77 |
266 | Ia Kring | Pleiku | Gia Lai | 1999 | 6,7 |
267 | Phù Đổng | Pleiku | Gia Lai | 2008 | 4,53 |
268 | Tây Sơn | Pleiku | Gia Lai | 1999 | 1,54 |
269 | Thắng Lợi | Pleiku | Gia Lai | 2006 | 7,06 |
270 | Thống Nhất | Pleiku | Gia Lai | 1975 | 10,19 |
271 | Trà Bá | Pleiku | Gia Lai | 2000 | 4,09 |
272 | Yên Đỗ | Pleiku | Gia Lai | 1975 | 1,86 |
273 | Yên Thế | Pleiku | Gia Lai | 2000 | 11,87 |
274 | Minh Khai | Hà Giang | Hà Giang | 1994 | 4,4 |
275 | Ngọc Hà | Hà Giang | Hà Giang | 2005 | 2,38 |
276 | Nguyễn Trãi | Hà Giang | Hà Giang | 1961 | 4,46 |
277 | Quang Trung | Hà Giang | Hà Giang | 1961 | 10,06 |
278 | Trần Phú | Hà Giang | Hà Giang | 1961 | 2,45 |
279 | Châu Sơn | Phủ Lý | Hà Nam | 2013 | 5,24 |
280 | Hai Bà Trưng | Phủ Lý | Hà Nam | 1981 | 0,61 |
281 | Lam Hạ | Phủ Lý | Hà Nam | 2013 | 6,28 |
282 | Lê Hồng Phong | Phủ Lý | Hà Nam | 2000 | 7,61 |
283 | Liêm Chính | Phủ Lý | Hà Nam | 2013 | 3,33 |
284 | Lương Khánh Thiện | Phủ Lý | Hà Nam | 1981 | 0,32 |
285 | Minh Khai | Phủ Lý | Hà Nam | 1981 | 0,35 |
286 | Quang Trung | Phủ Lý | Hà Nam | 2000 | 2,62 |
287 | Thanh Châu | Phủ Lý | Hà Nam | 2013 | 3,37 |
288 | Thanh Tuyền | Phủ Lý | Hà Nam | 2013 | 4,58 |
289 | Trần Hưng Đạo | Phủ Lý | Hà Nam | 1981 | 0,17 |
290 | Bắc Hà | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | 1961 | |
291 | Đại Nài | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | 2004 | 4,26 |
292 | Hà Huy Tập | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | 2004 | 2,01 |
293 | Nam Hà | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | 1961 | 1,09 |
294 | Nguyễn Du | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | 2007 | 2,2 |
295 | Tân Giang | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | 1993 | 0,99 |
296 | Thạch Linh | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | 2007 | 6,06 |
297 | Thạch Quý | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | 2007 | 3,58 |
298 | Trần Phú | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | 2007 | 1,07 |
299 | Văn Yên | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | 2007 | 2,53 |
300 | Ái Quốc | Hải Dương | Hải Dương | 2013 | 8,2 |
301 | Bình Hàn | Hải Dương | Hải Dương | 1996 | 3,07 |
302 | Cẩm Thượng | Hải Dương | Hải Dương | 1996 | 2,5 |
303 | Hải Tân | Hải Dương | Hải Dương | 1996 | 3,33 |
304 | Lê Thanh Nghị | Hải Dương | Hải Dương | 1996 | 1 |
305 | Nam Đồng | Hải Dương | Hải Dương | 2019 | 8,89 |
306 | Ngọc Châu | Hải Dương | Hải Dương | 1996 | 3,16 |
307 | Nguyễn Trãi | Hải Dương | Hải Dương | 1961 | 0,55 |
308 | Nhị Châu | Hải Dương | Hải Dương | 2009 | 3,18 |
309 | Phạm Ngũ Lão | Hải Dương | Hải Dương | 1961 | 0,74 |
310 | Quang Trung | Hải Dương | Hải Dương | 1961 | |
311 | Tân Bình | Hải Dương | Hải Dương | 2009 | 2,61 |
312 | Tân Hưng | Hải Dương | Hải Dương | 2019 | 5,00 |
313 | Thạch Khôi | Hải Dương | Hải Dương | 2013 | 5,33 |
314 | Thanh Bình | Hải Dương | Hải Dương | 2009 | |
315 | Trần Hưng Đạo | Hải Dương | Hải Dương | 1961 | |
316 | Trần Phú | Hải Dương | Hải Dương | 1961 | 1,1 |
317 | Tứ Minh | Hải Dương | Hải Dương | 2008 | 7,13 |
318 | Việt Hòa | Hải Dương | Hải Dương | 2008 | 6,15 |
319 | An Lạc | Chí Linh | Hải Dương | 2019 | 10,69 |
320 | Bến Tắm | Chí Linh | Hải Dương | 2010 | 20,26 |
321 | Chí Minh | Chí Linh | Hải Dương | 2010 | 11,47 |
322 | Cổ Thành | Chí Linh | Hải Dương | 2019 | 8,15 |
323 | Cộng Hòa | Chí Linh | Hải Dương | 2010 | 26,49 |
324 | Đồng Lạc | Chí Linh | Hải Dương | 2019 | 11,25 |
325 | Hoàng Tân | Chí Linh | Hải Dương | 2010 | 10,55 |
326 | Hoàng Tiến | Chí Linh | Hải Dương | 2019 | 15,78 |
327 | Phả Lại | Chí Linh | Hải Dương | 2010 | 13,83 |
328 | Sao Đỏ | Chí Linh | Hải Dương | 2010 | 5,62 |
329 | Tân Dân | Chí Linh | Hải Dương | 2019 | 9,25 |
330 | Thái Học | Chí Linh | Hải Dương | 2010 | 7,81 |
331 | Văn An | Chí Linh | Hải Dương | 2010 | 14,38 |
332 | Văn Đức | Chí Linh | Hải Dương | 2019 | 14,91 |
333 | Phường I | Vị Thanh | Hậu Giang | 1999 | 0,74 |
334 | Phường III | Vị Thanh | Hậu Giang | 1999 | 13,6 |
335 | Phường IV | Vị Thanh | Hậu Giang | 1999 | 8,33 |
336 | Phường V | Vị Thanh | Hậu Giang | 1999 | 7,79 |
337 | Phường VII | Vị Thanh | Hậu Giang | 2003 | 6,16 |
338 | Hiệp Lợi | Ngã Bảy | Hậu Giang | 2020 | 14,05 |
339 | Hiệp Thành | Ngã Bảy | Hậu Giang | 2005 | 12,25 |
340 | Lái Hiếu | Ngã Bảy | Hậu Giang | 2005 | 8,16 |
341 | Ngã Bảy | Ngã Bảy | Hậu Giang | 2005 | 4,73 |
342 | Dân Chủ | Hòa Bình | Hòa Bình | 2019 | 7,49 |
343 | Đồng Tiến | Hòa Bình | Hòa Bình | 1961 | 2,07 |
344 | Hữu Nghị | Hòa Bình | Hòa Bình | 1961 | 3,55 |
345 | Kỳ Sơn | Hòa Bình | Hòa Bình | 2019 | 3,16 |
346 | Phương Lâm | Hòa Bình | Hòa Bình | 1961 | 3,3 |
347 | Tân Hòa | Hòa Bình | Hòa Bình | 1961 | 4,81 |
348 | Tân Thịnh | Hòa Bình | Hòa Bình | 1961 | 3,92 |
349 | Thái Bình | Hòa Bình | Hòa Bình | 2002 | 11,99 |
350 | Thịnh Lang | Hòa Bình | Hòa Bình | 2002 | 2,88 |
351 | Thống Nhất | Hòa Bình | Hòa Bình | 2019 | 15,74 |
352 | An Tảo | Hưng Yên | Hưng Yên | 2003 | 3,23 |
353 | Hiến Nam | Hưng Yên | Hưng Yên | 2003 | 3,52 |
354 | Hồng Châu | Hưng Yên | Hưng Yên | 2003 | 2,17 |
355 | Lam Sơn | Hưng Yên | Hưng Yên | 2003 | 7,62 |
356 | Lê Lợi | Hưng Yên | Hưng Yên | 2003 | 0,94 |
357 | Minh Khai | Hưng Yên | Hưng Yên | 2003 | 2,23 |
358 | Quang Trung | Hưng Yên | Hưng Yên | 2003 | 0,45 |
359 | Lộc Thọ | Nha Trang | Khánh Hòa | 1975 | 1,4 |
360 | Ngọc Hiệp | Nha Trang | Khánh Hòa | 1975 | 3,62 |
361 | Phước Hải | Nha Trang | Khánh Hòa | 1998 | 2,56 |
362 | Phước Hòa | Nha Trang | Khánh Hòa | 1975 | 1,01 |
363 | Phước Long | Nha Trang | Khánh Hòa | 1998 | 4,27 |
364 | Phước Tân | Nha Trang | Khánh Hòa | 1975 | 0,47 |
365 | Phước Tiến | Nha Trang | Khánh Hòa | 1975 | 0,28 |
366 | Phương Sài | Nha Trang | Khánh Hòa | 1975 | |
367 | Phương Sơn | Nha Trang | Khánh Hòa | 1975 | 0,46 |
368 | Tân Lập | Nha Trang | Khánh Hòa | 1975 | 0,62 |
369 | Vạn Thắng | Nha Trang | Khánh Hòa | 1975 | 0,37 |
370 | Vạn Thạnh | Nha Trang | Khánh Hòa | 1975 | 0,39 |
371 | Vĩnh Hải | Nha Trang | Khánh Hòa | 2002 | 4,48 |
372 | Vĩnh Hòa | Nha Trang | Khánh Hòa | 2002 | 11,56 |
373 | Vĩnh Nguyên | Nha Trang | Khánh Hòa | 1975 | 1,7 |
374 | Vĩnh Phước | Nha Trang | Khánh Hòa | 1975 | 1,34 |
375 | Vĩnh Thọ | Nha Trang | Khánh Hòa | 1975 | 42,62 |
376 | Vĩnh Trường | Nha Trang | Khánh Hòa | 1975 | 0,67 |
377 | Xương Huân | Nha Trang | Khánh Hòa | 1975 | 0,64 |
378 | Ba Ngòi | Cam Ranh | Khánh Hòa | 2000 | 7,43 |
379 | Cam Linh | Cam Ranh | Khánh Hòa | 2000 | 1,11 |
380 | Cam Lộc | Cam Ranh | Khánh Hòa | 2000 | 4,03 |
381 | Cam Lợi | Cam Ranh | Khánh Hòa | 2000 | 1,01 |
382 | Cam Nghĩa | Cam Ranh | Khánh Hòa | 2007 | 105,1 |
383 | Cam Phú | Cam Ranh | Khánh Hòa | 2000 | 5,91 |
384 | Cam Phúc Bắc | Cam Ranh | Khánh Hòa | 2000 | 13,55 |
385 | Cam Phúc Nam | Cam Ranh | Khánh Hòa | 2000 | 8,5 |
386 | Cam Thuận | Cam Ranh | Khánh Hòa | 2000 | 1,35 |
387 | An Bình | Rạch Giá | Kiên Giang | 2004 | 4,8 |
388 | An Hòa | Rạch Giá | Kiên Giang | 2004 | 4,47 |
389 | Rạch Sỏi | Rạch Giá | Kiên Giang | 2004 | 5,42 |
390 | Vĩnh Bảo | Rạch Giá | Kiên Giang | 2003 | 0,77 |
391 | Vĩnh Hiệp | Rạch Giá | Kiên Giang | 1991 | 10,69 |
392 | Vĩnh Lạc | Rạch Giá | Kiên Giang | 2003 | 1,75 |
393 | Vĩnh Lợi | Rạch Giá | Kiên Giang | 2001 | 3,98 |
394 | Vĩnh Quang | Rạch Giá | Kiên Giang | 2001 | 10,65 |
395 | Vĩnh Thanh | Rạch Giá | Kiên Giang | 2001 | 0,82 |
396 | Vĩnh Thanh Vân | Rạch Giá | Kiên Giang | 1983 | 0,59 |
397 | Vĩnh Thông | Rạch Giá | Kiên Giang | 1997 | 15,19 |
398 | Bình San | Hà Tiên | Kiên Giang | 1998 | 1,49 |
399 | Đông Hồ | Hà Tiên | Kiên Giang | 2009 | 34,09 |
400 | Mỹ Đức | Hà Tiên | Kiên Giang | 2018 | 16,32 |
401 | Pháo Đài | Hà Tiên | Kiên Giang | 1998 | 8,05 |
402 | Tô Châu | Hà Tiên | Kiên Giang | 1998 | 2,47 |
403 | Duy Tân | Kon Tum | Kon Tum | 1998 | 5,46 |
404 | Lê Lợi | Kon Tum | Kon Tum | 1998 | 3,95 |
405 | Ngô Mây | Kon Tum | Kon Tum | 2013 | 17,23 |
406 | Nguyễn Trãi | Kon Tum | Kon Tum | 2004 | 6 |
407 | Quang Trung | Kon Tum | Kon Tum | 1998 | 4,14 |
408 | Quyết Thắng | Kon Tum | Kon Tum | 1975 | 1,25 |
409 | Thắng Lợi | Kon Tum | Kon Tum | 2004 | 5,16 |
410 | Thống Nhất | Kon Tum | Kon Tum | 1975 | 4,61 |
411 | Trần Hưng Đạo | Kon Tum | Kon Tum | 2004 | 5,9 |
412 | Trường Chinh | Kon Tum | Kon Tum | 2004 | 4,41 |
413 | Đoàn Kết | Lai Châu | Lai Châu | 2004 | 4,03 |
414 | Đông Phong | Lai Châu | Lai Châu | 2012 | 5,27 |
415 | Quyết Thắng | Lai Châu | Lai Châu | 2012 | 2,99 |
416 | Quyết Tiến | Lai Châu | Lai Châu | 2012 | 3,06 |
417 | Tân Phong | Lai Châu | Lai Châu | 2012 | 5,59 |
418 | Phường 1 | Đà Lạt | Lâm Đồng | 1986 | 1,76 |
419 | Phường 2 | Đà Lạt | Lâm Đồng | 1986 | 1,26 |
420 | Phường 3 | Đà Lạt | Lâm Đồng | 1986 | 27,24 |
421 | Phường 4 | Đà Lạt | Lâm Đồng | 1986 | 29,1 |
422 | Phường 5 | Đà Lạt | Lâm Đồng | 1986 | 34,74 |
423 | Phường 6 | Đà Lạt | Lâm Đồng | 1986 | 1,68 |
424 | Phường 7 | Đà Lạt | Lâm Đồng | 1986 | 34,22 |
425 | Phường 8 | Đà Lạt | Lâm Đồng | 1986 | 17,84 |
426 | Phường 9 | Đà Lạt | Lâm Đồng | 1986 | 4,7 |
427 | Phường 10 | Đà Lạt | Lâm Đồng | 1986 | 13,79 |
428 | Phường 11 | Đà Lạt | Lâm Đồng | 1986 | 16,44 |
429 | Phường 12 | Đà Lạt | Lâm Đồng | 1986 | 12,3 |
430 | Phường 1 | Bảo Lộc | Lâm Đồng | 1994 | 4,27 |
431 | Phường 2 | Bảo Lộc | Lâm Đồng | 1994 | 7 |
432 | B'Lao | Bảo Lộc | Lâm Đồng | 1994 | 5,40 |
433 | Lộc Phát | Bảo Lộc | Lâm Đồng | 1994 | 25,1 |
434 | Lộc Sơn | Bảo Lộc | Lâm Đồng | 1994 | 12,65 |
435 | Lộc Tiến | Bảo Lộc | Lâm Đồng | 1994 | 12,1 |
436 | Chi Lăng | Lạng Sơn | Lạng Sơn | 1994 | |
437 | Đông Kinh | Lạng Sơn | Lạng Sơn | 1994 | 2,16 |
438 | Hoàng Văn Thụ | Lạng Sơn | Lạng Sơn | 1994 | 1,71 |
439 | Tam Thanh | Lạng Sơn | Lạng Sơn | 1994 | 2,31 |
440 | Vĩnh Trại | Lạng Sơn | Lạng Sơn | 1994 | 1,36 |
441 | Bắc Cường | Lào Cai | Lào Cai | 2004 | 12,79 |
442 | Bắc Lệnh | Lào Cai | Lào Cai | 1961 | 3,34 |
443 | Bình Minh | Lào Cai | Lào Cai | 2004 | 4,66 |
444 | Cốc Lếu | Lào Cai | Lào Cai | 1961 | 2,93 |
445 | Duyên Hải | Lào Cai | Lào Cai | 1961 | 7,24 |
446 | Kim Tân | Lào Cai | Lào Cai | 1961 | 2,59 |
447 | Lào Cai | Lào Cai | Lào Cai | 1994 | 7,80 |
448 | Nam Cường | Lào Cai | Lào Cai | 2004 | 11,17 |
449 | Pom Hán | Lào Cai | Lào Cai | 1961 | 2,90 |
450 | Xuân Tăng | Lào Cai | Lào Cai | 1961 | 9,03 |
451 | Phường 1 | Tân An | Long An | 1975 | 0,68 |
452 | Phường 2 | Tân An | Long An | 1975 | 1,4 |
453 | Phường 3 | Tân An | Long An | 2006 | 3,54 |
454 | Phường 4 | Tân An | Long An | 1975 | 5,52 |
455 | Phường 5 | Tân An | Long An | 1994 | 6,69 |
456 | Phường 6 | Tân An | Long An | 1998 | 6,97 |
457 | Phường 7 | Tân An | Long An | 2006 | 3,73 |
458 | Khánh Hậu | Tân An | Long An | 2006 | 3,89 |
459 | Tân Khánh | Tân An | Long An | 2006 | 6,96 |
460 | Bà Triệu | Nam Định | Nam Định | 1985 | 0,38 |
461 | Cửa Bắc | Nam Định | Nam Định | 1985 | 0,63 |
462 | Cửa Nam | Nam Định | Nam Định | 2004 | 1,78 |
463 | Hạ Long | Nam Định | Nam Định | 1985 | 0,6 |
464 | Lộc Hạ | Nam Định | Nam Định | 2004 | 3,5 |
465 | Lộc Hòa | Nam Định | Nam Định | 2019 | 6,46 |
466 | Lộc Vượng | Nam Định | Nam Định | 2004 | 4,2 |
467 | Mỹ Xá | Nam Định | Nam Định | 2019 | 6,24 |
468 | Năng Tĩnh | Nam Định | Nam Định | 2004 | 0,8 |
469 | Ngô Quyền | Nam Định | Nam Định | 1985 | 0,35 |
470 | Nguyễn Du | Nam Định | Nam Định | 1961 | 0,2 |
471 | Phan Đình Phùng | Nam Định | Nam Định | 1961 | 0,38 |
472 | Quang Trung | Nam Định | Nam Định | 2004 | 0,29 |
473 | Thống Nhất | Nam Định | Nam Định | 2004 | 0,69 |
474 | Trần Đăng Ninh | Nam Định | Nam Định | 1961 | 0,45 |
475 | Trần Hưng Đạo | Nam Định | Nam Định | 1961 | 0,36 |
476 | Trần Quang Khải | Nam Định | Nam Định | 2004 | 0,91 |
477 | Trần Tế Xương | Nam Định | Nam Định | 1985 | 0,74 |
478 | Trường Thi | Nam Định | Nam Định | 1985 | 0,68 |
479 | Văn Miếu | Nam Định | Nam Định | 1985 | 0,43 |
480 | Vị Hoàng | Nam Định | Nam Định | 2004 | 0,55 |
481 | Vị Xuyên | Nam Định | Nam Định | 1985 | 0,51 |
482 | Bến Thủy | Vinh | Nghệ An | 1994 | 2,91 |
483 | Cửa Nam | Vinh | Nghệ An | 1994 | 1,98 |
484 | Đội Cung | Vinh | Nghệ An | 1979 | |
485 | Đông Vĩnh | Vinh | Nghệ An | 1994 | 3,93 |
486 | Hà Huy Tập | Vinh | Nghệ An | 1982 | 2,15 |
487 | Hồng Sơn | Vinh | Nghệ An | 1961 | 0,5 |
488 | Hưng Bình | Vinh | Nghệ An | 2005 | 1,62 |
489 | Hưng Dũng | Vinh | Nghệ An | 2005 | 5,16 |
490 | Hưng Phúc | Vinh | Nghệ An | 2005 | 1,14 |
491 | Lê Lợi | Vinh | Nghệ An | 2005 | 1,37 |
492 | Lê Mao | Vinh | Nghệ An | 1982 | 0,88 |
493 | Quán Bàu | Vinh | Nghệ An | 2005 | 2,31 |
494 | Quang Trung | Vinh | Nghệ An | 1982 | |
495 | Trung Đô | Vinh | Nghệ An | 1961 | |
496 | Trường Thi | Vinh | Nghệ An | 1979 | 1,93 |
497 | Vinh Tân | Vinh | Nghệ An | 2008 | 5,12 |
498 | Bích Đào | Ninh Bình | Ninh Bình | 1996 | 2,24 |
499 | Đông Thành | Ninh Bình | Ninh Bình | 1996 | 1,77 |
500 | Nam Bình | Ninh Bình | Ninh Bình | 1996 | 0,64 |
501 | Nam Thành | Ninh Bình | Ninh Bình | 1996 | 1,28 |
502 | Ninh Khánh | Ninh Bình | Ninh Bình | 2005 | 5,4 |
503 | Ninh Phong | Ninh Bình | Ninh Bình | 2005 | 5,39 |
504 | Ninh Sơn | Ninh Bình | Ninh Bình | 2007 | 4,94 |
505 | Phúc Thành | Ninh Bình | Ninh Bình | 1996 | 1,01 |
506 | Tân Thành | Ninh Bình | Ninh Bình | 1996 | 1,74 |
507 | Thanh Bình | Ninh Bình | Ninh Bình | 1996 | 1,61 |
508 | Vân Giang | Ninh Bình | Ninh Bình | 1981 | 0,35 |
509 | Bắc Sơn | Tam Điệp | Ninh Bình | 2007 | 3,25 |
510 | Nam Sơn | Tam Điệp | Ninh Bình | 2007 | 13,39 |
510 | Tân Bình | Tam Điệp | Ninh Bình | 2007 | 7,51 |
512 | Tây Sơn | Tam Điệp | Ninh Bình | 2007 | 2,77 |
513 | Trung Sơn | Tam Điệp | Ninh Bình | 1982 | 4,07 |
514 | Yên Bình | Tam Điệp | Ninh Bình | 2015 | 4,6 |
515 | Bảo An | Phan Rang - Tháp Chàm | Ninh Thuận | 1981 | 3,22 |
516 | Đài Sơn | Phan Rang - Tháp Chàm | Ninh Thuận | 2001 | 1,26 |
517 | Đạo Long | Phan Rang - Tháp Chàm | Ninh Thuận | 1981 | 2,14 |
518 | Đô Vinh | Phan Rang - Tháp Chàm | Ninh Thuận | 1981 | 28,5 |
519 | Đông Hải | Phan Rang - Tháp Chàm | Ninh Thuận | 2001 | 2,12 |
520 | Kinh Dinh | Phan Rang - Tháp Chàm | Ninh Thuận | 1981 | 0,39 |
521 | Mỹ Bình | Phan Rang - Tháp Chàm | Ninh Thuận | 2008 | 4,96 |
522 | Mỹ Đông | Phan Rang - Tháp Chàm | Ninh Thuận | 2001 | 2,41 |
523 | Mỹ Hải | Phan Rang - Tháp Chàm | Ninh Thuận | 2008 | 2,22 |
524 | Mỹ Hương | Phan Rang - Tháp Chàm | Ninh Thuận | 1981 | 0,5 |
525 | Phủ Hà | Phan Rang - Tháp Chàm | Ninh Thuận | 1981 | 1,37 |
526 | Phước Mỹ | Phan Rang - Tháp Chàm | Ninh Thuận | 1981 | 5,94 |
527 | Tấn Tài | Phan Rang - Tháp Chàm | Ninh Thuận | 1981 | 2,86 |
528 | Thanh Sơn | Phan Rang - Tháp Chàm | Ninh Thuận | 2001 | 0,97 |
529 | Văn Hải | Phan Rang - Tháp Chàm | Ninh Thuận | 2008 | 9,27 |
530 | Bạch Hạc | Việt Trì | Phú Thọ | 1984 | 4,5 |
531 | Bến Gót | Việt Trì | Phú Thọ | 2002 | 2,56 |
532 | Dữu Lâu | Việt Trì | Phú Thọ | 2002 | 6,31 |
533 | Gia Cẩm | Việt Trì | Phú Thọ | 1984 | 1,94 |
534 | Minh Nông | Việt Trì | Phú Thọ | 2019 | 10,43 |
535 | Minh Phương | Việt Trì | Phú Thọ | 2010 | 3,15 |
536 | Nông Trang | Việt Trì | Phú Thọ | 1984 | 1,92 |
537 | Tân Dân | Việt Trì | Phú Thọ | 1984 | 1,34 |
538 | Thanh Miếu | Việt Trì | Phú Thọ | 2002 | 2,08 |
539 | Thọ Sơn | Việt Trì | Phú Thọ | 1984 | 1 |
540 | Tiên Cát | Việt Trì | Phú Thọ | 1984 | 3,55 |
541 | Vân Cơ | Việt Trì | Phú Thọ | 1984 | 1 |
542 | Vân Phú | Việt Trì | Phú Thọ | 2010 | 9,23 |
543 | Phường 1 | Tuy Hòa | Phú Yên | 1978 | 0,53 |
544 | Phường 2 | Tuy Hòa | Phú Yên | 1999 | 0,64 |
545 | Phường 3 | Tuy Hòa | Phú Yên | 1978 | 0,29 |
546 | Phường 4 | Tuy Hòa | Phú Yên | 1978 | 0,56 |
547 | Phường 5 | Tuy Hòa | Phú Yên | 1999 | 1,39 |
548 | Phường 6 | Tuy Hòa | Phú Yên | 1978 | 1,91 |
549 | Phường 7 | Tuy Hòa | Phú Yên | 1999 | 1,51 |
550 | Phường 8 | Tuy Hòa | Phú Yên | 1999 | 1,4 |
551 | Phường 9 | Tuy Hòa | Phú Yên | 2003 | 10,03 |
552 | Phú Đông | Tuy Hòa | Phú Yên | 2007 | 6,18 |
553 | Phú Lâm | Tuy Hòa | Phú Yên | 2007 | 4,93 |
554 | Phú Thạnh | Tuy Hòa | Phú Yên | 2007 | 9,49 |
555 | Bắc Lý | Đồng Hới | Quảng Bình | 1991 | 10,19 |
556 | Bắc Nghĩa | Đồng Hới | Quảng Bình | 2004 | 7,67 |
557 | Đồng Hải | Đồng Hới | Quảng Bình | 1992 | 1,93 |
558 | Đồng Phú | Đồng Hới | Quảng Bình | 1992 | 3,81 |
559 | Đồng Sơn | Đồng Hới | Quảng Bình | 1961 | 19,66 |
560 | Đức Ninh Đông | Đồng Hới | Quảng Bình | 2004 | 2,77 |
561 | Hải Thành | Đồng Hới | Quảng Bình | 1961 | 2,45 |
562 | Nam Lý | Đồng Hới | Quảng Bình | 1991 | 3,9 |
563 | Phú Hải | Đồng Hới | Quảng Bình | 1961 | 3,07 |
564 | An Mỹ | Tam Kỳ | Quảng Nam | 1983 | 1,87 |
565 | An Phú | Tam Kỳ | Quảng Nam | 2002 | 14,62 |
566 | An Sơn | Tam Kỳ | Quảng Nam | 1983 | 2,47 |
567 | An Xuân | Tam Kỳ | Quảng Nam | 1983 | 1,08 |
568 | Hòa Hương | Tam Kỳ | Quảng Nam | 1983 | 4 |
569 | Hòa Thuận | Tam Kỳ | Quảng Nam | 2005 | 5,58 |
570 | Phước Hòa | Tam Kỳ | Quảng Nam | 1983 | 0,64 |
571 | Tân Thạnh | Tam Kỳ | Quảng Nam | 2005 | 6,2 |
572 | Trường Xuân | Tam Kỳ | Quảng Nam | 1983 | 4,7 |
573 | Cẩm An | Hội An | Quảng Nam | 2004 | 3,15 |
574 | Cẩm Châu | Hội An | Quảng Nam | 2004 | 5,7 |
575 | Cẩm Nam | Hội An | Quảng Nam | 2007 | 4,55 |
576 | Cẩm Phô | Hội An | Quảng Nam | 1999 | 1 |
577 | Cửa Đại | Hội An | Quảng Nam | 2004 | 3,16 |
578 | Minh An | Hội An | Quảng Nam | 1975 | 0,69 |
579 | Sơn Phong | Hội An | Quảng Nam | 1975 | 0,67 |
580 | Tân An | Hội An | Quảng Nam | 1999 | 1,48 |
581 | Thanh Hà | Hội An | Quảng Nam | 1999 | 6,13 |
582 | Chánh Lộ | Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | 1991 | 2,51 |
583 | Lê Hồng Phong | Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | 1975 | 3,44 |
584 | Nghĩa Chánh | Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | 2001 | 4,04 |
585 | Nghĩa Lộ | Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | 1994 | 4,14 |
586 | Nguyễn Nghiêm | Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | 1975 | 0,51 |
587 | Quảng Phú | Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | 2001 | 7,27 |
588 | Trần Hưng Đạo | Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | 1975 | 0,48 |
589 | Trần Phú | Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | 1975 | 2,24 |
590 | Trương Quang Trọng | Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | 2013 | 9,26 |
591 | Bạch Đằng | Hạ Long | Quảng Ninh | 1961 | 1,7 |
592 | Bãi Cháy | Hạ Long | Quảng Ninh | 1981 | 19,29 |
593 | Cao Thắng | Hạ Long | Quảng Ninh | 1981 | 2,47 |
594 | Cao Xanh | Hạ Long | Quảng Ninh | 1981 | 7,14 |
595 | Đại Yên | Hạ Long | Quảng Ninh | 2010 | 45,37 |
596 | Giếng Đáy | Hạ Long | Quảng Ninh | 1981 | 6,24 |
597 | Hà Khánh | Hạ Long | Quảng Ninh | 1981 | 31,9 |
598 | Hà Khẩu | Hạ Long | Quảng Ninh | 1991 | 8,28 |
599 | Hà Lầm | Hạ Long | Quảng Ninh | 1981 | 4,01 |
600 | Hà Phong | Hạ Long | Quảng Ninh | 1981 | 24,28 |
601 | Hà Trung | Hạ Long | Quảng Ninh | 1981 | 5,68 |
602 | Hà Tu | Hạ Long | Quảng Ninh | 1981 | 15,94 |
603 | Hoành Bồ | Hạ Long | Quảng Ninh | 2019 | 12,29 |
604 | Hồng Gai | Hạ Long | Quảng Ninh | 1996 | 1,67 |
605 | Hồng Hà | Hạ Long | Quảng Ninh | 1981 | 3,81 |
606 | Hồng Hải | Hạ Long | Quảng Ninh | 1981 | 2,77 |
607 | Hùng Thắng | Hạ Long | Quảng Ninh | 2003 | 5,97 |
608 | Trần Hưng Đạo | Hạ Long | Quảng Ninh | 1961 | 0,64 |
609 | Tuần Châu | Hạ Long | Quảng Ninh | 2003 | 7,6 |
610 | Việt Hưng | Hạ Long | Quảng Ninh | 2010 | 31,7 |
611 | Yết Kiêu | Hạ Long | Quảng Ninh | 1961 | 1,57 |
612 | Cẩm Bình | Cẩm Phả | Quảng Ninh | 2001 | 1,07 |
613 | Cẩm Đông | Cẩm Phả | Quảng Ninh | 1961 | 7,66 |
614 | Cẩm Phú | Cẩm Phả | Quảng Ninh | 1981 | 13,1 |
615 | Cẩm Sơn | Cẩm Phả | Quảng Ninh | 1961 | 13,84 |
616 | Cẩm Tây | Cẩm Phả | Quảng Ninh | 1961 | 4,98 |
617 | Cẩm Thạch | Cẩm Phả | Quảng Ninh | 1961 | 5,78 |
618 | Cẩm Thành | Cẩm Phả | Quảng Ninh | 1961 | 1,29 |
619 | Cẩm Thịnh | Cẩm Phả | Quảng Ninh | 1981 | 16,26 |
620 | Cẩm Thủy | Cẩm Phả | Quảng Ninh | 1961 | 2,56 |
621 | Cẩm Trung | Cẩm Phả | Quảng Ninh | 1961 | 2,14 |
622 | Cửa Ông | Cẩm Phả | Quảng Ninh | 1981 | 15,58 |
623 | Mông Dương | Cẩm Phả | Quảng Ninh | 1981 | 119,83 |
624 | Quang Hanh | Cẩm Phả | Quảng Ninh | 2001 | 56,35 |
625 | Bình Ngọc | Móng Cái | Quảng Ninh | 2010 | 11,09 |
626 | Hải Hòa | Móng Cái | Quảng Ninh | 2007 | 38,92 |
627 | Hải Yên | Móng Cái | Quảng Ninh | 2007 | 44,64 |
628 | Hòa Lạc | Móng Cái | Quảng Ninh | 1998 | 0,72 |
629 | Ka Long | Móng Cái | Quảng Ninh | 1998 | 1,53 |
630 | Ninh Dương | Móng Cái | Quảng Ninh | 1998 | 12,59 |
631 | Trà Cổ | Móng Cái | Quảng Ninh | 1998 | 13,69 |
632 | Trần Phú | Móng Cái | Quảng Ninh | 1998 | 0,97 |
633 | Bắc Sơn | Uông Bí | Quảng Ninh | 1981 | 27,16 |
634 | Nam Khê | Uông Bí | Quảng Ninh | 1999 | 7,49 |
635 | Phương Đông | Uông Bí | Quảng Ninh | 2011 | 23,98 |
636 | Phương Nam | Uông Bí | Quảng Ninh | 2011 | 21,66 |
637 | Quang Trung | Uông Bí | Quảng Ninh | 1981 | 21,8 |
638 | Thanh Sơn | Uông Bí | Quảng Ninh | 1961 | 67,5 |
639 | Trưng Vương | Uông Bí | Quảng Ninh | 2019 | 16,28 |
640 | Vàng Danh | Uông Bí | Quảng Ninh | 1981 | 54,15 |
641 | Yên Thanh | Uông Bí | Quảng Ninh | 1999 | 16,26 |
642 | Phường 1 | Đông Hà | Quảng Trị | 1975 | 2,61 |
643 | Phường 2 | Đông Hà | Quảng Trị | 1975 | |
644 | Phường 3 | Đông Hà | Quảng Trị | 1975 | 19,2 |
645 | Phường 4 | Đông Hà | Quảng Trị | 1975 | 5,09 |
646 | Phường 5 | Đông Hà | Quảng Trị | 1975 | 3,6 |
647 | Đông Giang | Đông Hà | Quảng Trị | 1991 | 6,29 |
648 | Đông Lễ | Đông Hà | Quảng Trị | 1999 | 9,2 |
649 | Đông Lương | Đông Hà | Quảng Trị | 1999 | 19,69 |
650 | Đông Thanh | Đông Hà | Quảng Trị | 1991 | 4,95 |
651 | Phường 1 | Sóc Trăng | Sóc Trăng | 1975 | 0,29 |
652 | Phường 2 | Sóc Trăng | Sóc Trăng | 1975 | 5,88 |
653 | Phường 3 | Sóc Trăng | Sóc Trăng | 1995 | 7,5 |
654 | Phường 4 | Sóc Trăng | Sóc Trăng | 1995 | 0,29 |
655 | Phường 5 | Sóc Trăng | Sóc Trăng | 1995 | 28,35 |
656 | Phường 6 | Sóc Trăng | Sóc Trăng | 1975 | 2,16 |
657 | Phường 7 | Sóc Trăng | Sóc Trăng | 1995 | 7,23 |
658 | Phường 8 | Sóc Trăng | Sóc Trăng | 1995 | 9,01 |
659 | Phường 9 | Sóc Trăng | Sóc Trăng | 1995 | 5,09 |
660 | Phường 10 | Sóc Trăng | Sóc Trăng | 1995 | 5,14 |
661 | Chiềng An | Sơn La | Sơn La | 2006 | 22,63 |
662 | Chiềng Cơi | Sơn La | Sơn La | 2010 | 11,25 |
663 | Chiềng Lề | Sơn La | Sơn La | 1998 | 2,71 |
664 | Chiềng Sinh | Sơn La | Sơn La | 2006 | 22,69 |
665 | Quyết Tâm | Sơn La | Sơn La | 1998 | 2,15 |
666 | Quyết Thắng | Sơn La | Sơn La | 1998 | 3,7 |
667 | Tô Hiệu | Sơn La | Sơn La | 1998 | 1,79 |
668 | Phường 1 | Tây Ninh | Tây Ninh | 1975 | 8,56 |
669 | Phường 2 | Tây Ninh | Tây Ninh | 1975 | 1,44 |
670 | Phường 3 | Tây Ninh | Tây Ninh | 1975 | 5,23 |
671 | Phường 4 | Tây Ninh | Tây Ninh | 2001 | 1,39 |
672 | Hiệp Ninh | Tây Ninh | Tây Ninh | 2001 | 3,31 |
673 | Ninh Sơn | Tây Ninh | Tây Ninh | 2013 | 25,44 |
674 | Ninh Thạnh | Tây Ninh | Tây Ninh | 2013 | 14,9 |
675 | Bồ Xuyên | Thái Bình | Thái Bình | 2007 | 0,83 |
676 | Đề Thám | Thái Bình | Thái Bình | 1954 | 0,55 |
677 | Hoàng Diệu | Thái Bình | Thái Bình | 2007 | 6,14 |
678 | Kỳ Bá | Thái Bình | Thái Bình | 1963 | 1,69 |
679 | Lê Hồng Phong | Thái Bình | Thái Bình | 1954 | 0,64 |
680 | Phú Khánh | Thái Bình | Thái Bình | 1989 | 1,2 |
681 | Quang Trung | Thái Bình | Thái Bình | 2007 | 1,11 |
682 | Tiền Phong | Thái Bình | Thái Bình | 2007 | 2,53 |
683 | Trần Hưng Đạo | Thái Bình | Thái Bình | 2007 | 1,72 |
684 | Trần Lãm | Thái Bình | Thái Bình | 2002 | 3,31 |
685 | Cam Giá | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 1985 | 9 |
686 | Chùa Hang | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 2017 | 3,02 |
687 | Đồng Bẩm | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 2017 | 4,02 |
688 | Đồng Quang | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 1994 | 1,5 |
689 | Gia Sàng | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 1985 | 4,16 |
690 | Hoàng Văn Thụ | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 1956 | |
691 | Hương Sơn | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 1962 | 3,96 |
692 | Phan Đình Phùng | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 1956 | |
693 | Phú Xá | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 1962 | 4,27 |
694 | Quán Triều | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 1962 | 2,81 |
695 | Quang Trung | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 1994 | 1,57 |
696 | Quang Vinh | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 1987 | 3,1 |
697 | Tân Lập | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 1987 | 2,81 |
698 | Tân Long | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 1962 | 2,2 |
699 | Tân Thành | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 1962 | 2,29 |
700 | Tân Thịnh | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 1987 | 3,63 |
701 | Thịnh Đán | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 2004 | 6,16 |
702 | Tích Lương | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 2011 | 8,98 |
703 | Trung Thành | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 1962 | 3,21 |
704 | Trưng Vương | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 1956 | 1,03 |
705 | Túc Duyên | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 1987 | 2,85 |
706 | Bách Quang | Sông Công | Thái Nguyên | 2011 | 8,52 |
707 | Cải Đan | Sông Công | Thái Nguyên | 1999 | 5,33 |
708 | Châu Sơn | Sông Công | Thái Nguyên | 2019 | 10,57 |
709 | Lương Sơn | Sông Công | Thái Nguyên | 2015 | 15,52 |
710 | Mỏ Chè | Sông Công | Thái Nguyên | 1985 | 1,65 |
711 | Phố Cò | Sông Công | Thái Nguyên | 1999 | 4,65 |
712 | Thắng Lợi | Sông Công | Thái Nguyên | 1985 | 4,3 |
713 | An Hưng | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2019 | 6,54 |
714 | Ba Đình | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 1961 | 0,7 |
715 | Điện Biên | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 1961 | 0,68 |
716 | Đông Cương | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2013 | 6,8 |
717 | Đông Hải | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2013 | 6,84 |
718 | Đông Hương | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2013 | 3,37 |
719 | Đông Sơn | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 1994 | 0,84 |
720 | Đông Thọ | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 1994 | 3,64 |
721 | Đông Vệ | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 1994 | 4,78 |
722 | Hàm Rồng | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 1963 | 4,18 |
723 | Lam Sơn | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 1961 | 0,86 |
724 | Nam Ngạn | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 1994 | 1,58 |
725 | Ngọc Trạo | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 1961 | 0,54 |
726 | Phú Sơn | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2002 | 1,93 |
727 | Quảng Hưng | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2013 | 5,73 |
728 | Quảng Thắng | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2013 | 8,49 |
729 | Quảng Thành | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2013 | 3,55 |
730 | Tân Sơn | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2002 | 0,78 |
731 | Tào Xuyên | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2012 | 5,66 |
732 | Trường Thi | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 1994 | 0,86 |
733 | Bắc Sơn | Sầm Sơn | Thanh Hóa | 1983 | 1,73 |
734 | Quảng Châu | Sầm Sơn | Thanh Hóa | 2017 | 7,9 |
735 | Quảng Cư | Sầm Sơn | Thanh Hóa | 2017 | 6,43 |
736 | Quảng Thọ | Sầm Sơn | Thanh Hóa | 2017 | 4,7 |
737 | Quảng Tiến | Sầm Sơn | Thanh Hóa | 2009 | 3,29 |
738 | Quảng Vinh | Sầm Sơn | Thanh Hóa | 2017 | 4,7 |
739 | Trung Sơn | Sầm Sơn | Thanh Hóa | 1995 | 2,33 |
740 | Trường Sơn | Sầm Sơn | Thanh Hóa | 1983 | 4,11 |
741 | An Cựu | Huế | Thừa Thiên - Huế | 1983 | 2,56 |
742 | An Đông | Huế | Thừa Thiên - Huế | 2007 | 4,95 |
743 | An Hòa | Huế | Thừa Thiên - Huế | 2007 | 4,47 |
744 | An Tây | Huế | Thừa Thiên - Huế | 2007 | 9,09 |
745 | Hương Long | Huế | Thừa Thiên - Huế | 2010 | 7,28 |
746 | Hương Sơ | Huế | Thừa Thiên - Huế | 2007 | 3,94 |
747 | Kim Long | Huế | Thừa Thiên - Huế | 1983 | 2,45 |
748 | Phú Bình | Huế | Thừa Thiên - Huế | 1983 | 0,62 |
749 | Phú Cát | Huế | Thừa Thiên - Huế | 1979 | 0,53 |
750 | Phú Hậu | Huế | Thừa Thiên - Huế | 1975 | 1,14 |
751 | Phú Hiệp | Huế | Thừa Thiên - Huế | 1975 | 0,97 |
752 | Phú Hòa | Huế | Thừa Thiên - Huế | 1975 | 0,63 |
753 | Phú Hội | Huế | Thừa Thiên - Huế | 1995 | 1,09 |
754 | Phú Nhuận | Huế | Thừa Thiên - Huế | 1995 | 0,74 |
755 | Phú Thuận | Huế | Thừa Thiên - Huế | 1983 | 1,22 |
756 | Phước Vĩnh | Huế | Thừa Thiên - Huế | 1983 | 1,01 |
757 | Phường Đúc | Huế | Thừa Thiên - Huế | 1983 | 1,64 |
758 | Tây Lộc | Huế | Thừa Thiên - Huế | 1975 | 1,34 |
759 | Thuận Hòa | Huế | Thừa Thiên - Huế | 1975 | 1,07 |
760 | Thuận Lộc | Huế | Thừa Thiên - Huế | 1975 | 1,36 |
761 | Thuận Thành | Huế | Thừa Thiên - Huế | 1975 | 1,44 |
762 | Thủy Biều | Huế | Thừa Thiên - Huế | 2010 | 6,57 |
763 | Thủy Xuân | Huế | Thừa Thiên - Huế | 2010 | 7,71 |
764 | Trường An | Huế | Thừa Thiên - Huế | 1983 | 1,49 |
765 | Vĩ Dạ | Huế | Thừa Thiên - Huế | 1983 | 2,22 |
766 | Vĩnh Ninh | Huế | Thừa Thiên - Huế | 1983 | 1,48 |
767 | Xuân Phú | Huế | Thừa Thiên - Huế | 1983 | 1,77 |
768 | Phường 1 | Mỹ Tho | Tiền Giang | 1976 | 0,77 |
769 | Phường 2 | Mỹ Tho | Tiền Giang | 1976 | 0,71 |
770 | Phường 3 | Mỹ Tho | Tiền Giang | 1976 | 0,54 |
771 | Phường 4 | Mỹ Tho | Tiền Giang | 1976 | 0,79 |
772 | Phường 5 | Mỹ Tho | Tiền Giang | 1976 | 2,72 |
773 | Phường 6 | Mỹ Tho | Tiền Giang | 1976 | 3,11 |
774 | Phường 7 | Mỹ Tho | Tiền Giang | 1976 | 0,4 |
775 | Phường 8 | Mỹ Tho | Tiền Giang | 1976 | 0,7 |
776 | Phường 9 | Mỹ Tho | Tiền Giang | 2003 | 2,4 |
777 | Phường 10 | Mỹ Tho | Tiền Giang | 2003 | 2,83 |
778 | Tân Long | Mỹ Tho | Tiền Giang | 2003 | 2,73 |
779 | Phường 1 | Trà Vinh | Trà Vinh | 1975 | 2,48 |
780 | Phường 2 | Trà Vinh | Trà Vinh | 1975 | 0,28 |
781 | Phường 3 | Trà Vinh | Trà Vinh | 1975 | 0,17 |
782 | Phường 4 | Trà Vinh | Trà Vinh | 1975 | 1,55 |
783 | Phường 5 | Trà Vinh | Trà Vinh | 1975 | 2,21 |
784 | Phường 6 | Trà Vinh | Trà Vinh | 1975 | 1,02 |
785 | Phường 7 | Trà Vinh | Trà Vinh | 1975 | 5,8 |
786 | Phường 8 | Trà Vinh | Trà Vinh | 2002 | 3,11 |
787 | Phường 9 | Trà Vinh | Trà Vinh | 2002 | 9,91 |
788 | An Tường | Tuyên Quang | Tuyên Quang | 2019 | 11,59 |
789 | Đội Cấn | Tuyên Quang | Tuyên Quang | 2019 | 34,08 |
790 | Hưng Thành | Tuyên Quang | Tuyên Quang | 2008 | 4,8 |
791 | Minh Xuân | Tuyên Quang | Tuyên Quang | 1954 | 1,75 |
792 | Mỹ Lâm | Tuyên Quang | Tuyên Quang | 2019 | 18,79 |
793 | Nông Tiến | Tuyên Quang | Tuyên Quang | 2008 | 12,7 |
794 | Phan Thiết | Tuyên Quang | Tuyên Quang | 1954 | 1,27 |
795 | Tân Hà | Tuyên Quang | Tuyên Quang | 2008 | 5,24 |
796 | Tân Quang | Tuyên Quang | Tuyên Quang | 1954 | 1,2 |
797 | Ỷ La | Tuyên Quang | Tuyên Quang | 2008 | 3,5 |
798 | Phường 1 | Vĩnh Long | Vĩnh Long | 1975 | 0,94 |
799 | Phường 2 | Vĩnh Long | Vĩnh Long | 1975 | 1,53 |
800 | Phường 3 | Vĩnh Long | Vĩnh Long | 1975 | 3,76 |
801 | Phường 4 | Vĩnh Long | Vĩnh Long | 1975 | 2,42 |
802 | Phường 5 | Vĩnh Long | Vĩnh Long | 1975 | 4,06 |
803 | Phường 8 | Vĩnh Long | Vĩnh Long | 1975 | 3,39 |
804 | Phường 9 | Vĩnh Long | Vĩnh Long | 1975 | 4,73 |
805 | Tân Hòa | Vĩnh Long | Vĩnh Long | 2020 | 7,48 |
806 | Tân Hội | Vĩnh Long | Vĩnh Long | 2020 | 5,20 |
807 | Tân Ngãi | Vĩnh Long | Vĩnh Long | 2020 | 9,00 |
808 | Trường An | Vĩnh Long | Vĩnh Long | 2020 | 5,54 |
809 | Đống Đa | Vĩnh Yên | Vĩnh Phúc | 1961 | 2,44 |
810 | Đồng Tâm | Vĩnh Yên | Vĩnh Phúc | 1999 | 6,96 |
811 | Hội Hợp | Vĩnh Yên | Vĩnh Phúc | 1999 | 7,16 |
812 | Khai Quang | Vĩnh Yên | Vĩnh Phúc | 2004 | 11,52 |
813 | Liên Bảo | Vĩnh Yên | Vĩnh Phúc | 1961 | 4,05 |
814 | Ngô Quyền | Vĩnh Yên | Vĩnh Phúc | 1961 | 0,62 |
815 | Tích Sơn | Vĩnh Yên | Vĩnh Phúc | 1961 | |
816 | Đồng Xuân | Phúc Yên | Vĩnh Phúc | 2008 | 3,4 |
817 | Hùng Vương | Phúc Yên | Vĩnh Phúc | 2003 | 1,59 |
818 | Nam Viêm | Phúc Yên | Vĩnh Phúc | 2018 | 5,82 |
819 | Phúc Thắng | Phúc Yên | Vĩnh Phúc | 2003 | 6,37 |
820 | Tiền Châu | Phúc Yên | Vĩnh Phúc | 2018 | 7,16 |
821 | Trưng Nhị | Phúc Yên | Vĩnh Phúc | 2003 | 1,69 |
822 | Trưng Trắc | Phúc Yên | Vĩnh Phúc | 2003 | 0,97 |
823 | Xuân Hòa | Phúc Yên | Vĩnh Phúc | 2003 | 4,24 |
824 | Đồng Tâm | Yên Bái | Yên Bái | 1988 | 4,14 |
825 | Hồng Hà | Yên Bái | Yên Bái | 1988 | 1,08 |
826 | Hợp Minh | Yên Bái | Yên Bái | 2013 | 9,29 |
827 | Minh Tân | Yên Bái | Yên Bái | 1988 | 2,17 |
828 | Nam Cường | Yên Bái | Yên Bái | 2013 | 3,89 |
829 | Nguyễn Phúc | Yên Bái | Yên Bái | 1988 | 1,44 |
830 | Nguyễn Thái Học | Yên Bái | Yên Bái | 1988 | |
831 | Yên Ninh | Yên Bái | Yên Bái | 1988 | 6,44 |
832 | Yên Thịnh | Yên Bái | Yên Bái | 1956 | 4,07 |
Thực đơn
Phường_(Việt_Nam) Tại các thành phố trực thuộc tỉnhLiên quan
Phường 1, Vũng Tàu Phường (Việt Nam) Phường 5, Vũng Tàu Phường 7, Vũng Tàu Phường 2, Vũng Tàu Phường 12, Vũng Tàu Phường 8, Vũng Tàu Phường 7, Quận 8 Phường 9, Vũng Tàu Phường 1, thành phố Bạc LiêuTài liệu tham khảo
WikiPedia: Phường_(Việt_Nam) http://bachkhoatoanthu.vass.gov.vn/noidung/tudien/...